No401. 右- HỮU
右 |
Bộ thủ |
bo_Khẩu |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HỮU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
右 |
みぎ |
n |
|
Bên phải |
On: |
on_う 、on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
左右 |
さゆう |
v |
TẢ HỮU |
Chi phối |
右方 |
うほう |
n |
HỮU PHƯƠNG |
Bên phải |
右派 |
うは |
n |
HỮU PHÁI |
Cánh hữu, cánh phái |
右折 |
うせつ |
|
HỮU TRIẾT |
sự quẹo phải, rẽ phải, rẽ về phía tay phải |
右側 |
うそく |
|
HỮU TRẮC |
bên phải; ở bên tay phải |
右岸 |
うがん |
n |
HỮU NGẠN |
hữu ngạn |
右傾 |
うけい |
n |
HỮU KHUYNH |
khuynh hữu ,
hữu khuynh
|
右手 |
みぎて |
n |
HỮU THỦ |
tay phải |
右辺 |
うへん |
|
HỮU BIÊN |
miền bên phải |
右翼 |
うよく |
n |
HỮU DỰC |
cánh phải/cánh hữu |