Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No383.    原- NGUYÊN
Bộ thủ bo_Hán
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
NGUYÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

はら n   Cánh đồng, đồng bằng
On: on_げん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

原因 げんいん n NGUYÊN NHÂN Nguyên nhân
高原 こうげん n CAO NGUYÊN Cao nguyên
原則  げんそく n NGUYÊN TẮC Nguyên tắc
げんさく   NGUYÊN TÁC nguyên tác, nguyên bản
げんせき   NGUYÊN THẠCH quặng (tươi(thô))
げんぶん   NGUYÊN VĂN nguyên văn; nguyên bản; bản chính; bản gốc
げんゆう   NGUYÊN DO suy luận; nguyên nhân
河原 かわはら n HÀ NGUYÊN bãi bồi ven sông
海原 うなばら n HẢI NGUYÊN Đại dương/biển sâu/đáy biển
原案 げんあん n NGUYÊN ÁN kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo
原価 げんか n NGUYÊN GIÁ
thực giá ,
giá vốn ,
giá thành
原型 げんけい n NGUYÊN HÌNH nguyên hình
原告 げんこく n NGUYÊN CÁO, CỐC bên nguyên/nguyên cáo
原形 げんけい n NGUYÊN HÌNH hình thức ban đầu/nguyên hình/hình dáng ban đầu
原始 げんし n NGUYÊN THỦY, THÍ khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ
原子 げんし n NGUYÊN TỬ, TÍ nguyên tử
原書 げんしょ n NGUYÊN THƯ tài liệu gốc/văn bản gốc/bản gốc
原状 げんじょう n NGUYÊN TRẠNG Trạng thái nguyên bản/nguyên trạng
原色 げんしょく n NGUYÊN SẮC màu chính/màu cơ bản
原図 げんず n NGUYÊN ĐỒ bản vẽ gốc
原寸 げんすん n NGUYÊN THỐN Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ
原生 げんせい n NGUYÊN SANH, SINH nguyên sinh
原注 げんちゅう n NGUYÊN CHÚ ghi chú gốc
原虫 げんちゅう n NGUYÊN TRÙNG động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào
原典 げんてん n NGUYÊN ĐIỂN Bản chính/bề ngoài
原点 げんてん n NGUYÊN ĐIỂM điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt
原動 げんどう n NGUYÊN ĐỘNG động cơ
原爆 げんばく n NGUYÊN BẠO, BẠC, BỘC bom nguyên tử
原発 げんぱつ n NGUYÊN PHÁT nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử
原板 げんばん n NGUYÊN BẢN âm bản
原稿 げんこう n NGUYÊN CẢO bản thảo/nguyên cảo/bản gốc
原票 げんぴょう n NGUYÊN PHIẾU, TIÊU, PHIÊU cuống vé
原本 げんぽん n NGUYÊN BỔN, BẢN
chính bản ,
bản chính ,
bản chánh
原綿 げんめん n NGUYÊN MIÊN Bông tươi
原毛 げんもう n NGUYÊN MAO, MÔ len thô/len nguyên liệu từ lông cừu
原野 げんや n NGUYÊN DÃ đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá
原油 げんゆ n NGUYÊN DU dầu thô/dầu mỏ
原理 げんり n NGUYÊN LÍ nguyên lý/nguyên tắc
原料 げんりょう n NGUYÊN LIÊU, LIỆU nguyên liệu/thành phần
原論 げんろん n NGUYÊN LUẬN, LUÂN nguyên lý/nguyên tắc
荒原 こうげん n HOANG NGUYÊN Nơi hoang dã/đất hoang/vùng hoang sơ
松原 まつばら n TÙNG NGUYÊN cánh đồng thông
草原 くさはら n THẢO NGUYÊN thảo nguyên
中原 ちゅうげん n TRUNG, TRÚNG NGUYÊN trung nguyên
抗原 こうげん n KHÁNG NGUYÊN Sinh kháng thể/kháng nguyên
氷原 ひょうげん n BĂNG NGUYÊN Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết
病原 びょうげん n BỆNH NGUYÊN
sinh bệnh ,
căn nguyên bệnh
平原 へいげん n BÌNH, BIỀN NGUYÊN bình nguyên
野原 のはら n DÃ NGUYÊN
cánh đồng ,
bình nguyên
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
4202
Hôm qua:
1540
Toàn bộ:
21362865