Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No338.    動- ĐỘNG
Bộ thủ bo_Lực
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
ĐỘNG Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

動く うごく v   Di chuyển, chạy máy
動かす  うごかす v   Di chuyển, chạy máy
On: on_どう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

自動車 じどうしゃ n TỰ ĐỘNG SA    Xe ô tô
活動 かつどう n HOẠT ĐỘNG Hoạt động
動物   どうぶつ n ĐỘNG VẬT   Động vật
動力  どうりょく   ĐỘNG LỰC động lực
動作 どうさ   ĐỘNG TÁC động tác
動員 どういん   ĐỘNG VIÊN động viên
動詞 どうし   ĐỘNG TỪ động từ
異動 いどう n DỊ, DI ĐỘNG sự thay đổi
移動 いどう n DI, DỊ, SỈ ĐỘNG sự di chuyển/sự di động
運動 うんどう n VẬN ĐỘNG sự vận động/việc chơi thể thao
感動 かんどう n CẢM ĐỘNG sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động
激動 げきどう n KÍCH ĐỘNG
kích động ,
dông tố ,
cơn phong ba ,
biến động/thay đổi/biến đổi
起動
  きどう
  KHỞI ĐỘNG sự khởi động
挙動 きょどう n CỬ ĐỘNG cử động
駆動 くどう n KHU ĐỘNG khu động
原動
  げんどう
n NGUYÊN ĐỘNG động cơ
言動 げんどう n NGÔN, NGÂN ĐỘNG lời nói và hành động/lời nói và việc làm
鼓動 こどう n CỔ ĐỘNG sự đập (tim)/đập
行動
  こうどう
n HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG ĐỘNG hành động/sự hành động
能動 のうどう n NĂNG, NAI, NẠI ĐỘNG sự tích cực/sự năng động
作動
  さどう
n TÁC ĐỘNG sự tác động/sự thao tác
始動 しどう   THỦY, THÍ ĐỘNG động đậy
流動 りゅうどう   LƯU ĐỘNG sự lưu động
手動
  しゅどう
  THỦ ĐỘNG điều khiển bằng tay
受動 じゅどう n THỤ ĐỘNG sự bị động/ thụ động
衝動 しょうどう n XUNG ĐỘNG sự rung động
振動 しんどう n CHẤN, CHÂN ĐỘNG sự chấn động/chấn động
震動 しんどう n CHẤN ĐỘNG
sự chấn động/chấn động
生動
  せいどう
n SANH, SINH ĐỘNG sinh động
扇動 せんどう n PHIẾN, THIÊN ĐỘNG sự khích động/sự xúi giục
騒動
  そうどう
n TAO ĐỘNG sự truyền động
電動
  でんどう
n ĐIỆN ĐỘNG điện động
動画 どうが   ĐỘNG HỌA, HOẠCH ảnh động
動機 どうき n ĐỘNG KI, CƠ động cơ (hành động)/nguyên nhân/lý do
動向 どうこう n ĐỘNG HƯỚNG xu hướng
動産 どうさん   ĐỘNG SẢN động sản
動揺
  どうよう
n ĐỘNG DAO
đồng dao ,
dao động (tinh thần)
動静 どうせい n ĐỘNG TĨNH sự động tĩnh/tình trạng
動的 どうてき   ĐỘNG ĐÍCH, ĐỂ động
動脈 どうみゃく n ĐỘNG MẠCH
động sản ,
động mạch
動乱 どうらん n ĐỘNG LOẠN sự náo loạn
反動 はんどう n PHẢN, PHIÊN ĐỘNG
sự phản tác dụng ,
sự phản động
不動
  ふどう
n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI ĐỘNG bất động
浮動
  ふどう
n PHÙ ĐỘNG động
変動
  へんどう
n BIẾN ĐỘNG sự biến động/sự dao động
暴動 ぼうどう n BẠO, BỘC ĐỘNG
loạn ly ,
dấy loạn ,
bạo động
鳴動 めいどう n MINH ĐỘNG sự quay mài
躍動 やくどう n DƯỢC ĐỘNG sự đập mạnh/sự đập nhanh/sự đập rộn lên/sự rộn ràng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
2456
Hôm qua:
4498
Toàn bộ:
21301847