No330. 助- TRỢ
助 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRỢ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
助ける |
たすける |
v |
|
Cứu giúp |
助かる |
たすかる |
v |
|
Được cứu giúp |
助 |
すけ |
n |
|
Trợ giúp |
On: |
on_じょ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
補助 |
ほじょ |
v/n |
BỔ TRỢ |
Hỗ trợ, bổ trợ |
助言 |
じょげん |
n |
TRỢ NGÔN |
Lời khuyên |
助詞 |
じょし |
n |
TRỢ TỪ |
Trợ từ |
助力 |
じょりょく |
|
TRỢ LỰC |
lực hỗ trợ; sự trợ giúp |
助手 |
じょしゅ |
|
TRỢ THỦ |
người hỗ trợ; người trợ giúp |
一助 |
|
|
NHẤT TRỢ |
giup do |
救助 |
|
n |
CỨU TRỢ |
sự cứu trợ/sự cứu giúp/sự cứu hộ/sự cứu viện/cứu trợ/cứu giúp/cứu hộ/cứu viện/công tác cứu hộ |
互助 |
|
n |
HỖ TRỢ |
sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau |
賛助 |
さんじょ |
n |
TÁN TRỢ |
sự trợ giúp |
援助 |
|
n |
VIÊN, VIỆN TRỢ |
yểm trợ ,
sự viện trợ/sự cứu giúp/sự giúp đỡ |
天助 |
てんじょ |
n |
THIÊN TRỢ |
trời giúp |
内助 |
ないじょ |
n |
NỘI, NẠP TRỢ |
Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) |
扶助 |
|
n |
PHÙ TRỢ |
sự giúp đỡ/sự nâng đỡ/sự trợ giúp
|