No328. 加- GIA
加 |
Bộ thủ |
bo_Lực |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
GIA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
加える |
くわえる |
v |
|
Thêm vào |
加わる |
くわわる |
v |
|
Nhập, dự phần |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
参加 |
さんか |
v/n |
THAM GIA |
Tham gia |
加増 |
かぞう |
v/n |
GIA TĂNG |
Gia tăng |
加入 |
かにゅう |
v/n |
GIA NHẬP |
Gia nhập |
加法 |
かほう |
|
GIA PHÁP |
phép cộng |
加工 |
かこう |
|
GIA CÔNG |
gia công; sản xuất |
加減 |
かげん |
|
GIA GIẢM |
sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự |
加圧 |
かあつ |
|
GIA ÁP |
sự gia áp |
加算 |
|
n |
GIA TOÁN |
phép cộng |
加速 |
|
n |
GIA TỐC |
sự gia tốc/sự làm nhanh thêm |
加熱 |
|
|
GIA NHIỆT |
Tăng nhiệt, nấu |
加盟 |
かめい |
n |
GIA MINH |
sự gia nhập/sự tham gia/gia nhập/tham gia |
加硫 |
かりゅう |
|
GIA LƯU |
sự lưu hóa |
倍加 |
|
n |
BỘI GIA |
sự gấp đôi |
添加 |
|
n |
THIÊM GIA |
sự thêm vào |
増加 |
ぞうか |
n |
TĂNG GIA |
sự gia tăng/sự thêm vào |
追加 |
|
n |
TRUY, ĐÔI GIA |
sự thêm vào |
付加 |
ふか |
n |
PHÓ GIA |
sự thêm vào/sự cộng thêm vào ,
phụ thêm |
累加 |
|
n |
|
sự tăng thêm/sự gia tăng |