No631. 功- CÔNG
功 |
Bộ thủ |
bo_Công |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
CÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_こう 、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
成功 |
せいこう |
v/n |
THÀNH CÔNG |
Thành công |
功労 |
こうろう |
n |
CÔNG LAO |
Công lao |
功徳 |
くどく |
n |
CÔNG ĐỨC |
Công đức |
勲功 |
くんこう |
n |
HUÂN CÔNG |
sự ban chức tước/sự phong sắc |
功業 |
こうぎょう |
n |
CÔNG NGHIỆP |
thành tựu |
功罪 |
こうざい |
n |
CÔNG TỘI |
công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại |
功績 |
こうせき |
n |
CÔNG TÍCH |
công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu |
功名 |
こうみょう |
n |
CÔNG DANH |
công danh |
戦功 |
せんこう |
n |
CHIẾN CÔNG |
chiến công |
特功 |
とっこう |
n |
ĐẶC CÔNG |
Hiệu lực đặc biệt |
年功 |
ねんこう |
n |
NIÊN CÔNG |
công lao nhiều năm công tác |
武功 |
ぶこう |
n |
VŨ, VÕ CÔNG |
vũ công |