Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No327.    力- LỰC
Bộ thủ bo_Lực
Số nét net_2
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
LỰC Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ちから n   Sức mạnh
On: on_りょく
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

協力 きょうりょく v/n HIỆP LỰC          Hiệp lực, hợp tác
入力 にゅうりょく v NHẬP LỰC  Đưa vào, nhập vào
体力 たいりょく n THỂ LỰC     Thể lực
握力
  あくりょく
n ÁC LỰC lực nắm (tay)
圧力
  あつりょく
n ÁP LỰC áp lực/sức ép
威力
  いりょく
  UY LỰC
thanh thế ,
sức mạnh ,
hùng hậu ,
bề thế
引力
  いんりょく
n DẪN, DẤN LỰC
sức hút ,
lực hấp dẫn/lực hút
応力
  おうりょく
  ỨNG LỰC ứng suất
火力
  かりょく
n HỎA LỰC thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện
外力
  がいりょく
  NGOẠI LỰC ngoại lực
学力
  がくりょく
n HỌC LỰC
sức học ,
học lực/sự hiểu biết
活力 かつりょく n HOẠT, QUẠT LỰC sức sống/sinh khí/sự tồn tại lâu dài
精力 せいりょく n TINH LỰC
tinh lực ,
năng lượng
眼力
  がんりょく
n NHÃN LỰC nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn thấu
気力
  きりょく
n KHÍ LỰC khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực
強力 きょうりょく n CƯỜNG, CƯỠNG LỰC sự mạnh mẽ/sự hùng mạnh/sự hùng cường/sức mạnh lớn
権力
  けんりょく
n QUYỀN LỰC
thần thế ,
quyền lực/ảnh hưởng
胆力
  たんりょく
n ĐẢM LỰC sự can đảm
効力
  こうりょく
n HIỆU LỰC hiệu lực/tác dụng
合力 こうりょく   HỢP, CÁP, HIỆP LỰC hợp sức
能力
  のうりょく
n NĂNG, NAI, NẠI LỰC năng lực
国力 こくりょく n QUỐC LỰC sức mạnh của quốc gia/tiềm lực của quốc gia/sức mạnh
非力
  ひりき
n PHI LỰC bất lực
財力
  ざいりょく
n TÀI LỰC tài lực
張力 ちょうりょく n TRƯƠNG, TRƯỚNG LỰC trương lực/sức căng
視力
  しりょく
n THỊ LỰC thị lực
自力
  じりき
n TỰ LỰC tự lực
実力 じつりょく n THỰC LỰC thực lực
主力
  しゅりょく
  CHỦ, CHÚA LỰC chủ lực
重力
  じゅうりょく
n TRỌNG, TRÙNG LỰC
trọng lực ,
sức nặng
出力
  しゅつりょく
n XUẤT, XÚY LỰC đầu ra/năng lượng xuất ra
助力
  じょりょく
n TRỢ LỰC lực hỗ trợ/sự trợ giúp
神力 じんりき n THẦN LỰC thần lực
人力
  じんりょく
n NHÂN LỰC
sức người ,
nhân lực
尽力
  じんりょく
n TẪN, TẬN LỰC sự tận lực/tận lực
水力
  すいりょく
n THỦY LỰC
thủy lợi ,
sức nước
勢力
  せいりょく
n THẾ LỰC thế lực
全力
  ぜんりょく
n TOÀN LỰC toàn lực
速力 そくりょく n TỐC LỰC
vận tốc ,
tốc lực/tốc độ
大力
  だいりき
n ĐẠI, THÁI LỰC sức lực
弾力
  だんりょく
n ĐẠN\ĐÀN LỰC lực đàn hồi/ sự co dãn
知力
  ちりょく
n TRI, TRÍ LỰC
trí năng ,
trí ,
tâm trí ,
tâm lực
地力
  ちりょく,じりき
n ĐỊA LỰC khả năng sinh sản (đất đai)
聴力
  ちょうりょく
n THÍNH LỰC khả năng nghe
電力 でんりょく n ĐIỆN LỰC
điện năng ,
điện lực
努力
  どりょく
n NỖ LỰC sự nỗ lực
動力
  どうりょく
n ĐỘNG LỰC động lực
内力
  ないりょく
n NỘI, NẠP LỰC Lực từ bên trong/nội lực
念力 ねんりき n NIỆM LỰC ý chí
馬力 ばりき n MÃ LỰC mã lực
迫力
  はくりょく
n BÁCH LỰC sức lôi cuốn/sức quyến rũ
富力
  ふりょく
n PHÚ LỰC
tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước) 
của cải
浮力
  ふりょく
  PHÙ LỰC sức nổi
武力
  ぶりょく
n VŨ, VÕ LỰC vũ lực
風力
  ふうりょく
n PHONG LỰC sức gió
仏力
  ぶつりき
n PHẬT LỰC phật lực
兵力 へいりょく n BINH LỰC binh lực
暴力 ぼうりょく n BẠO, BỘC LỰC bạo lực
魔力
  まりょく
n MA LỰC ma lực
万力 まんりき n VẠN, MẶC LỰC cái ê-tô
魅力
  みりょく
n MỊ LỰC ma lực
無力
  むりょく
n VÔ, MÔ LỰC sự không có lực/sự không có sự giúp đỡ/sự không đủ năng lực
有力
  ゆうりょく
n HỮU, DỰU LỰC sự ảnh hưởng mạnh mẽ
力学 りきがく n LỰC HỌC lực học
力士 りきし n LỰC SĨ lực sĩ
力点
  りきてん
n LỰC ĐIỂM trọng âm
力量
  りきりょう
n LỰC LƯỢNG, LƯƠNG sức lực
労力
  ろうりょく
n LAO LỰC sự lao lực/ công sức
腕力
  わんりょく
n OẢN, UYỂN LỰC sức mạnh cơ bắp
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1896
Hôm qua:
5070
Toàn bộ:
21365629