No315. 別- BIỆT
別 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
BIỆT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
別れる |
わかれる |
v |
|
Phân chia, nói từ giã |
On: |
on_べつ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
分別 |
ふんべつ |
n |
PHÂN BIỆT |
Phân loại |
特別 |
とくべつ |
a-na |
ĐẶC BIỆT |
Đặc biệt |
別荘 |
べっそう |
n |
BIỆT TRANG |
Biệt thự |
別便 |
べつびん |
|
BIỆT TIỆN |
bưu kiện đặc biệt |
別名 |
べつめい |
|
BIỆT DANH |
bí danh; biệt hiệu |
永別 |
|
n |
VĨNH BIỆT |
vĩnh biệt |
別居 |
べっきょ |
n |
BIỆT CƯ, KÍ |
sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân |
別個 |
|
n |
BIỆT CÁ |
từng cái phân biệt |
別冊 |
べっさつ |
n |
BIỆT SÁCH |
tập riêng |
別館 |
べっかん |
n |
BIỆT QUÁN |
nhà phụ/chái |
別棟 |
べっとう |
n |
BIỆT ĐỐNG |
tòa nhà riêng biệt |
別人 |
べつにん |
n |
BIỆT NHÂN |
người khác |
別物 |
べつもの |
|
BIỆT VẬT |
Vật khác |
別離 |
べつり |
n |
BIỆT LI |
cách biệt ,
biệt ly
|
格別 |
|
n |
CÁCH, CÁC BIỆT |
sự khác biệt/sự đặc biệt |
性別 |
|
n |
TÍNH BIỆT |
sự phân biệt giới tính |
鑑別 |
|
n |
GIÁM BIỆT |
phân biệt |
区別 |
|
n |
KHU, ÂU BIỆT |
sự phân biệt/phân biệt |
個別 |
|
|
CÁ BIỆT |
riêng biệt |
差別 |
さべつ |
n |
SOA, SI, SAI, SÁI BIỆT |
sự phân biệt |
死別 |
|
n |
TỬ BIỆT |
tử chiến |
識別 |
しきべつ |
n |
THỨC, CHÍ BIỆT |
sự phân biệt |
人別 |
にんべつ |
n |
NHÂN BIỆT |
Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) |
選別 |
|
|
TUYỂN, TUYẾN BIỆT |
có chọn lựa |
送別 |
そうべつ |
n |
TỐNG BIỆT |
lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa |
大別 |
|
n |
ĐẠI, THÁI BIỆT |
sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi |
判別 |
はんべつ |
n |
PHÁN BIỆT |
Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau |
弁別 |
べんべつ |
n |
BIỆN, BIỀN, BÀN BIỆT |
phân biệt |
類別 |
るいべつ |
|
LOẠI BIỆT |
sự phân loại |