No313. 刑- HÌNH
刑 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
HÌNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
|
|
|
|
|
On: |
on_けい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刑罰 |
けいばつ |
n |
HÌNH PHẠT |
Hình phạt, sự trừng phạt |
刑法 |
けいほう |
n |
HÌNH PHÁP |
Luật hình sự |
刑務所 |
けいむしょ |
n |
HÌNH VỤ SỞ |
Nhà tù |
刑事 |
けいじ |
|
HÌNH SỰ |
hình sự |
死刑 |
|
n |
TỬ HÌNH |
sự tử hình/tử hình |
流刑 |
るけい |
n |
LƯU HÌNH |
biệt xứ |
重刑 |
|
n |
TRỌNG, TRÙNG HÌNH |
đại hình |
処刑 |
|
n |
XỨ HÌNH |
sự hành hình/ sự thi hành |
体刑 |
|
n |
THỂ HÌNH |
thể khí |
天刑 |
|
n |
THIÊN HÌNH |
việc Trời trừng phạt |
徒刑 |
|
n |
ĐỒ HÌNH |
đồ hình |
腐刑 |
|
n |
HỦ HÌNH |
Sự thiến |