No311. 切- THIẾT
切 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THIẾT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
切る |
きる |
v |
|
Cắt |
切れる |
きれる |
v |
|
Có thể cắt, vỡ bể, hết sạch |
On: |
on_せつ 、on_さい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
親切 |
しんせつ |
a-na |
THÂN THIẾT |
Tốt bụng, tử tế |
大切 |
たいせつ |
a-na |
ĐẠI THIẾT |
Quan trọng |
一切 |
いっさい |
n |
NHẤT THIẾT |
Toàn bộ |
切実 |
せつじつ |
|
THIẾT THỰC |
cấp bách; khẩn cấp |
切片 |
せっぺん |
|
THIẾT PHIẾN |
bông tuyết; vết cắt |
切断 |
せつだん |
|
THIẾT ĐOẠN |
sự cắt rời; sự phân đoạn |
懇切 |
こんせつ |
n |
KHẨN THIẾT, THẾ |
sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm |
踏切 |
|
n |
ĐẠP THIẾT, THẾ |
nơi chắn tàu |
切線 |
|
|
THIẾT, THẾ TUYẾN |
sự cắt dây |
切妻 |
きりずま |
n |
THIẾT, THẾ THÊ, THẾ |
Đầu hồi/tây hiên |
切手 |
きって |
|
THIẾT, THẾ THỦ |
tem/tem hàng |
切迫 |
せっぱく |
n |
THIẾT, THẾ BÁCH |
sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách |
切符 |
|
n |
THIẾT, THẾ PHÙ |
vé |
切腹 |
せっぷく |
n |
THIẾT, THẾ PHÚC |
sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột |
適切 |
|
n |
THÍCH, ĐÍCH, QUÁT THIẾT, THẾ |
sự thích đáng/sự thích hợp |