No274. 分- PHÂN
分 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
PHÂN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
分ける |
わける |
v |
|
Chia |
分かつ |
わかつ |
v |
|
Chia |
分かれる |
わかれる |
v |
|
Bị chia |
分かる |
わかる |
v |
|
Hiểu |
On: |
on_ぶん 、on_ふ 、on_ふん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
十分 |
じゅうぶん |
adv |
THẬP PHÂN |
Đầy đủ |
分析 |
ぶんせき |
v/n |
PHÂN TÍCH |
Phân tích |
分別 |
ふんべつ |
n |
PHÂN BIỆT |
Phân loại |
性分 |
しょうぶん |
|
TÍNH PHÂN |
bản tính/trạng thái tự nhiên |
随分 |
ずいぶん |
|
TÙY PHÂN |
cực độ/cực kỳ/vô cùng/rất nhiều/quá |
線分 |
せんぶん |
|
TUYẾN PHÂN |
phân đoạn |
幾分 |
いくぶん |
|
KI PHÂN |
một chút/hơi hơi |
均分 |
きんぶん |
|
QUÂN PHÂN |
sự chia đều/chia đều |
区分 |
くぶん |
|
KHU PHÂN |
sự phân chia/sự phân loại/sự sắp loại/phân chia/phân loại/sắp loại/sắp xếp |
差分 |
さぶん |
|
SAI PHÂN |
sự khác nhau |
部分 |
ぶぶん |
|
BỘ PHÂN |
bộ phận/phần |
細分 |
さいぶん |
|
TẾ PHÂN |
phân đoạn |
自分 |
じぶん |
|
TỰ PHÂN |
bản thân mình/tự mình |
秋分 |
しゅうぶん |
|
THU PHÂN |
thu phân |
春分 |
しゅんぶん |
|
XUÂN PHÂN |
xuân phân |
処分 |
しょぶん |
|
XỨ PHÂN |
sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt |
糖分 |
とうぶん |
|
ĐƯỜNG PHÂN |
lượng đường |
身分 |
みぶん |
|
THÂN PHÂN |
vị trí xã hội |
水分 |
すいぶん |
|
THỦY PHÂN |
sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước |
成分 |
せいぶん |
|
THÀNH PHÂN |
thành phần
|
積分 |
せきぶん |
|
TÍCH PHÂN |
tích phân |
増分 |
ぞうぶん |
|
TĂNG PHÂN |
tăng/gia tăng |
多分 |
たぶん |
|
ĐA PHÂN |
đa phần/rất nhiều/rất lớn |
大分 |
だいぶん |
|
ĐẠI PHÂN |
nhiều/rất/khá/đáng kể |
中分 |
ちゅうぶん |
|
TRUNG PHÂN |
Nửa/một nửa |
弟分 |
おとうとぶん |
|
ĐỆ PHÂN |
người mà mình coi như em trai |
鉄分 |
てつぶん |
|
THIẾT PHÂN |
chất sắt |
当分 |
とうぶん |
|
ĐƯƠNG PHÂN |
như hiện tại |
等分 |
とうぶん |
|
ĐẲNG PHÂN |
phần bằng nhau/sự chia đều |
内分 |
ないぶん |
|
NỘI PHÂN |
Bí mật |
二分 |
にぶん |
|
NHỊPHÂN |
Chia đôi/sự chia đôi |
年分 |
ねんぶん |
|
NIÊN PHÂN |
Số lượng theo năm |
配分 |
はいぶん |
|
PHỐI PHÂN |
sự phân phát/sự phân phối |
微分 |
びぶん |
|
VI PHÂN |
phép lấy vi phân |
分科 |
ぶんか |
|
PHÂN KHOA |
phân khoa |
分解 |
ぶんかい |
|
PHÂN GIẢI |
sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời |
分別 |
ふんべつ |
|
PHÂN BIỆT |
sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách |
分割 |
ぶんかつ |
|
PHÂN CÁT |
sự phân cắt |
分岐 |
ぶんき |
|
PHÂN KÌ |
sự chia nhánh/sự phân nhánh |
分業 |
ぶんぎょう |
|
PHÂN NGHIỆP |
sự phân công (lao động) |
分極 |
ぶんきょく |
|
PHÂN CỰC |
sự phân cực |
分権 |
ぶんけん |
|
PHÂN QUYỀN |
phân quyền |
分担 |
ぶんたん |
|
PHÂN ĐẢM |
sự gánh vác (trách nhiệm) |
分数 |
ぶんすう |
|
PHÂN SỔ |
phân số |
分配 |
ぶんぱい |
|
PHÂN PHỐI |
phân phối |
分析 |
ぶんせき |
|
PHÂN TÍCH |
sự phân tích |
分泌 |
ぶんぴつ |
|
PHÂN BÍ |
sự cất giấu/sự giấu giếm/sự bưng bít |
分布 |
ぶんぷ |
|
PHÂN BỐ |
sự phân bố |
分校 |
ぶんこう |
|
PHÂN HIỆU |
phân hiệu |
分母 |
ぶんぼ |
|
PHÂN MẪU |
mẫu số/mẫu thức |
分野 |
ぶんや |
|
PHÂN DÃ |
lĩnh vực |
分離 |
ぶんり |
|
PHÂN LI |
sự phân li/sự phân chia/sự phân tách/phân li (di truyền) |
分立 |
ぶんりつ |
|
PHÂN LẬP |
sự phân lập |
分留 |
ぶんりゅう |
|
PHÂN LƯU |
sự phân đoạn/sự chia tách |
分量 |
ぶんりょう |
|
PHÂN LƯỢNG |
phân lượng |
分類 |
ぶんるい |
|
PHẬN LOẠI |
phân loại (hàng hóa ) |
分裂 |
ぶんれつ |
|
PHÂN LIỆT |
sự phân liệt/rạn nứt |
本分 |
ほんぶん |
|
BẢN PHÂN |
bổn phận |
余分 |
よぶん |
|
DƯ PHÂN |
thặng số/ phần thừa/phần thêm |
時分 |
じぶん |
|
THỜI PHÂN |
giờ phút |
養分 |
ようぶん |
|
DƯỠNG PHÂN |
chất bổ |
塩分 |
えんぶん |
n |
DIÊM PHÂN\ PHẬN |
lượng muối |
何分 |
なにぶん,なんぷん |
n |
HÀ PHÂN, PHẬN |
dù sao/xin mời |
可分 |
かぶん |
|
KHẢ, KHẮC PHÂN, PHẬN |
khả phân |
気分 |
|
n |
KHÍ PHÂN, PHẬN |
tâm tình/tâm tư/tinh thần |
五分 |
ごぶ,ごぶん,ごふん |
n |
NGŨ PHÂN, PHẬN |
một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm |
半分 |
はんぶん,はんぷん |
n |
BÁN PHÂN, PHẬN |
Một nửa phút |
分冊 |
ぶんさつ |
n |
PHÂN, PHẬN SÁCH |
quyển/tập |
分散 |
ぶんさん |
n |
PHÂN, PHẬN TÁN, TẢN |
sự phân tán |
分子 |
ぶんし |
n |
PHÂN, PHẬN TỬ, TÍ |
phần tử |
分流 |
ぶんりゅう |
n |
PHÂN, PHẬN LƯU |
nhánh sông ,
ngách sông |
分室 |
|
n |
PHÂN, PHẬN THẤT |
phòng phụ/chái nhà ,
phân sở (cơ quan) |
分譲 |
|
|
PHÂN, PHẬN NHƯỢNG |
bán nhiều bất động sản |