No292. 円- VIÊN
円 |
Bộ thủ |
bo_Quynh |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
VIÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
円い |
まるい |
a-i |
|
Tròn, đầy đủ |
On: |
on_えん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
円形 |
えんけい |
n |
VIÊN HÌNH |
Hình tròn |
円安 |
えんやす |
n |
VIÊN AN |
Đồng Yên hạ giá |
円卓 |
えんたく |
n |
VIÊN TRÁC |
Bàn tròn |
円柱 |
えんちゅう |
|
VIÊN TRỤ |
trụ tròn |
円周 |
えんしゅう |
|
VIÊN CHU |
chu vi hình tròn |
一円 |
いちえん |
n |
NHẤT VIÊN |
khắp/toàn vùng/xung quanh |
円滑 |
えんこつ |
n |
VIÊN HOẠT\CỐT |
trôi chảy/trơn tru |
円弧 |
|
n |
VIÊN HỒ\ O |
cung tròn |
円高 |
えんだか |
n |
VIÊN CAO |
việc đồng yên lên giá |
円満 |
えんまん |
n |
VIÊN MÃN |
sự viên mãn/sự đầy đủ/sự trọn vẹn/ sự êm đẹp |
円熟 |
|
n |
VIÊN THỤC |
sự chín chắn/sự chín muồi |
円錐 |
|
|
VIÊN TRÙY |
hình tròn ,
hình nón |
円筒 |
えんとう |
n |
VIÊN ĐỒNG |
trụ |
円盤 |
えんばん |
n |
VIÊN BÀN |
đĩa |
楕円 |
だえん |
n |
|
hình bầu dục
|
長円 |
ちょうえん |
n |
TRƯỜNG\TRƯỞNG\ TRƯỚNG VIÊN |
Hình ê-líp/hình trái xoan |
半円 |
はんえん |
n |
BÁN VIÊN |
nửa vòng tròn |