Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No34.    内-NỘI
Bộ thủ bo_Cổn
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
NỘI Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

うち n/
a-na
  Ở giữa, bên trong
On: ない 、だい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

内航 ないこう n NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
内臓 ないぞう n NỘI TẠNG Ruột gan, nội tạng
内耳 ないじ n NỘI NHĨ Màng nhĩ
内乱 ないらん n NỘI LOẠN Nội loạn
国内 こくない n QUỐC NỘI Trong nước
だいり   NỘI LÝ lâu đài đế quốc
宇内 うだい   VŨ NỘI cả thế giới
屋内 おくない   ỐC NỘI trong nhà 
圏内 けんない   QUYỂNNỘI rong khu vực/trong phạm vi
管内 かんない   QUẢN NỘI phạm vi quản lý/khu vực quản lý
境内 けいだい   CẢNH NỘI bên trong đền, chùa, đình
邸内 ていない   ĐỂ NỘI cơ ngơi
構内 こうない   CẤU NỘI trong nhà
国内 こくない   QUỐC NỘI trong nước/quốc nội
市内 しない   THỊ NỘI trong thành phố/nội thành/nội đô
町内 ちょうない   ĐINH NỘI trong phố/trong khu vực/trong vùng
室内 しつない   THẤT NỘI phần nội thất
社内 しゃない   XÃ NỘI trong công ty 
車内 しゃない   XA NỘI trong xe
内謁 ないえつ   NỘI YẾT Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
体内 たいない   THỂ NỘI nội thể/bên trong cơ thể 
対内 たいない   ĐỐI NỘI đối nội
店内 てんない   ĐIẾM NỘI trong kho
以内 いない   DĨ NỘI trong vòng
内意 ないい   NỘI Ý Suy nghĩ trong lòng
内因 ないいん   NỘI NHÂN Nguyên nhân bên trong/nguyên nhân cốt lõi
内宴 ないえん   NỘI YẾN bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện
内苑 ないえん   NỘIUYỂN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
内科 ないか   NỘI KHOA nội khoa
内海 ないかい   NỘI HẢI vịnh/eo biển
内界 ないかい   NỘI GIỚI Thế giới bên trong/nội tâm
内角 ないかく   NỘI GIÁC Góc trong
内閣 ないかく   NỘI CÁC nội các
内患 ないかん   NỘI HOẠN Các vấn đề nội bộ
内規 ないき   NỘI QUY Nội qui riêng/qui định riêng
内線 ないせん   NỘI TUYẾN nội tuyến 
内局 ないきょく   NỘI CỤC Cục thuộc chính phủ
内訓 ないくん   NỘI HUẤN Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
内径 ないけい   NỘI KÍNH Đường kính trong
内探 ないたん   NỘI THÁM Sự điều tra bí mật
内向 ないこう   NỘI HƯỚNG sự hướng về nội tâm
内攻 ないこう   NỘI CÔNG Bệnh bên trong cơ thể
内項 ないこう   NỘI HẠNG Trong nước
内福 ないふく   NỘI PHÚC Giàu ngầm
内部 ないぶ   NỘI BỘ /bên trong
内債 ないさい   NỘI TRÁI Hối phiếu trong nước 
内妻 ないさい   NỘI THÊ Người vợ không hợp pháp
内在 ないさい   NỘI TẠI tồn tại bên trong/cố hữu
内旨 ないし   NỘI CHỈ mật chỉ
内陸 ないりく   NỘI LỤC nội địa/ đất liền
内事 ないじ   NỘI SỰ Việc trong cung/ nội sự
内治 ないち   NỘI TRỊ Vấn đề chính trị trong nước
内示 ないし   NỘI THỊ Thông báo không chính thức
内耳 ないじ   NỘI NHĨ Màng nhĩ
内需 ないじゅ   NỘI NHU Nhu cầu nội địa
内緒 ないしょう   NỘI TỰ cuộc sống gia đình
内助 ないじょ   NỘI TRỢ Sự giúp đỡ từ hậu phương
内省 ないせい   NỘI TỈNH sự tự giác ngộ
内証 ないしょ   NỘI CHỨNG cuộc sống gia đình
内情 ないじょう   NỘI TÌNH sự thật bên trong
内職 ないしょく   NỘI CHỨC công việc nghiệp dư
内心 ないしん   NỘI TÂM trong lòng
内申 ないしん   NỘI THÂN báo cáo nội bộ
内診 ないしん   NỘI CHẨN Nội chẩn
内陣 ないじん   NỘI TRẬN Nơi đặt tượng thần thánh/nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
内積 ないせき   NỘI TÍCH tích vô hướng
内接 ないせつ   NỘI TIẾP Nội tiếp (toán học)
内政 ないせい   NỘI CHÍNH nội chính (nội chánh)
内奏 ないそう   NỘI TẤU mật tấu
内層 ないそう   NỘI TẰNG Lớp bên trong
内儀 ないぎ   NỘI NGHI bà nhà/chị nhà/phu nhân
内争 ないそう   NỘI TRANH Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong
内相 ないしょう   NỘI TƯƠNG Bộ trưởng bộ Nội Vụ
内装 ないそう   NỘI TRANG Nội thất
内議 ないぎ   NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
内通 ないつう   NỘI THÔNG Sự thông đồng
内偵 ないてい   NỘITRINH việc điều tra bí mật
内諾 ないだく   NỘI NẶC sự hứa không chính thức
内達 ないたつ   NỘI ĐẠT
Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
内談 ないだん   NỘI ĐÀM Cuộc thảo luận riêng tư
内地 ないち   NỘI ĐỊA trong nước
内定 ないてい   NỘIĐỊNH Quyết định không chính thức
内庭 ないてい   NỘI ĐÌNH Sân bên trong/sân trong
内廷 ないてい   NỘI ĐÌNH Khuê phòng (của vua chúa)
内的 ないてき   NỘI ĐÍCH bên trong
内典 ないてん   NỘI ĐIỂN Kinh Phật giáo
内殿 ないでん   NỘI ĐIỆN Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện
内皮 ないひ   NỘI BÌ Màng trong/vỏ trong (của cây)
内港 ないこう   NỘI CẢNG khu vực trong cảng
内航 ないこう   NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
内服 ないふく   NỘI PHỤC uống thuốc
内分 ないぶん   NỘI PHÂN Bí mật
内紛 ないふん   NỘI PHÂN sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ
内聞 ないぶん   NỘI VĂN Bí mật
内壁 ないへき   NỘI BÍCH Tường bên trong
内包 ないほう   NỘI BAO Sự bao hàm/sự nội hàm
内報 ないほう   NỘI BÁO Thông báo bí mật/tin nội báo
内方 ないほう   NỘI PHƯƠNG Bên trong/hướng trong
内幕 ないまく   NỘI MỘ hậu trường
内膜 ないまく   NỘI MÔ Màng trong
内密 ないみつ   NỘI MẬT thâm diệu
内命 ないめい   NỘI MỆNH Mệnh lệnh mật
内面 ないめん   NỘI DIỆN mặt trong
内務 ないむ   NỘI VỤ Nội vụ/những vấn đề trong nước
内野 ないや   NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
内約 ないやく   NỘI ĐÍCH đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật
内憂 ないゆう   NỘI ƯU Những vấn đề lo lắng nội bộ
内容 ないよう   NỘI DUNG nội dung
内侍 ないじ   NỘITHỊ Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung
内用 ないよう   NỘI DỤNG sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư
内乱 ないらん   NỘI LOẠN nội loạn
内覧 ないらん   NỘI LÃM Việc xem xét một cách bí mật
内力 ないりょく   NỘI LỰC Lực từ bên trong/nội lực
年内 ねんない   NIÊN NỘI trong năm
港内 こうない   CẢNG NỘI bên trong cảng
         
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
261
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21382051