No276. 共- CỘNG
共 |
Bộ thủ |
bo_Bát |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CỘNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
共 |
とも |
n |
|
Cùng nhau, cả hai, tất cả, chung |
On: |
on_きょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
公共 |
こうきょう |
n/
a-na |
CÔNG CỘNG |
Công cộng |
共感 |
きょうかん |
v/n |
CỘNG CẢM |
Thông cảm, đồng cảm |
共犯 |
きょうはん |
n |
CỘNG PHẠM |
Tòng phạm |
共用 |
きょうよう |
|
CỘNG DỤNG |
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng |
共通 |
きょうつう |
|
CỘNG THÔNG |
cộng đồng; thông thường; phổ thông |
共学 |
きょうがく |
|
CỘNG HỌC |
sự học chung |
共振 |
きょうしん |
|
CỘNG CHẤN |
sự cộng chấn |
共存 |
きょうそん |
|
CỘNG TỒN |
sự chung sống/sự cùng tồn tại |
共同 |
きょうどう |
|
CỘNG ĐỒNG |
cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới |
共謀 |
きょうぼう |
|
CỘNG MƯU |
đồng mưu/đồng loã |
共鳴 |
きょうめい |
|
CỘNG MINH |
sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng |
共役 |
きょうえき |
|
CỘNG DỊCH |
số liên hợp |
共有 |
きょうゆう |
|
CỘNG HỮU |
sự sở hữu công cộng/sự công hữu |
共和 |
きょうわ |
|
CỘNG HÒA |
cộng hòa |
反共 |
はんきょう |
|
PHẢN CỘNG |
chống cộng sản |