Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No269.    先- TIÊN
Bộ thủ bo_Nhân (đi)
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
TIÊN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

さき n   Trước, đầu
On: on_せん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

祖先 そせん n TỔ TIÊN   Tổ tiên
優先 ゆうせん v/n ƯU TIÊN   Ưu tiên
先輩 せんぱい n TIÊN BỐI  Người đi trước
先哲 せんてつ   TIÊN TRIẾT nhà hiền triết cổ đại
先導 せんどう   TIÊN ĐẠO sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự d
先決 せんけつ   TIÊN QUYẾT sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết
先月 せんげつ   TIÊN NGUYỆT tháng trước
先見 せんけん   TIÊN KIẾN thấy trước
先賢 せんけん   TIÊN HIỀN nhà hiền triết cổ đại
先行 せんこう   TIÊN HÀNH cách quãng
先頃 せんころ   TIÊN KHUYNH gần đây/vài ngày trước
先週 せんしゅう   TIÊN CHU tuần trước
先進 せんしん   TIÊN TIẾN tiên tiến
先端 せんたん   TIÊN ĐOAN mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài
先着 せんちゃく   TIÊN TRƯỚC sự đến trước
先頭 せんとう   TIÊN ĐẦU đầu/sự dẫn đầu/tiên phong
先般 せんぱん   TIÊN BÀN gần đây/trước đây không lâu
先例 せんれい   TIÊN LỆ tiền lệ/tiền định
率先 そっせん   SUẤTTIÊN sự dẫn đầu
宛先
  あてさき
n UYỂN, UYÊN TIÊN\ TIẾN nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ
軒先 のきさき n HIÊN TIÊN\ TIẾN mái hiên (nhà)
口先
  くちさき
n KHẨU TIÊN\ TIẾN mép/môi/mồm mép/nói mồm
手先
  てさき
n THỦ TIÊN\ TIẾN ngón tay 
出先
  でさき
n XUẤT, XÚY TIÊN\ TIẾN Nơi đến
春先 はるさき n XUÂN TIÊN\ TIẾN đầu xuân
刃先
  はさき
n NHẬN TIÊN\ TIẾN lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi
先駆
  せんく
n TIÊN\ TIẾN KHU điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường
先勝 さきがち   TIÊN\ TIẾN THẮNG, THĂNG thắng trận đầu
先生
  せんせい
n TIÊN\ TIẾN SANH, SINH giáo viên/giảng viên/thầy
先祖 せんぞ n TIÊN, TIẾN TỔ ông bà/tổ tiên
先日 せんじつ n TIÊN\ TIẾN NHẬT, NHỰT vài ngày trước/hôm trước
先発 せんぱつ   TIÊN\ TIẾN PHÁT
Bậc tiền bối, người báo trước
Sự đi đầu, sự bắt đầu
Xuất xưởng trước, đưa ra trước 
sự tham gia từ đầu
先物
  さきもの
  TIÊN\ TIẾN VẬT hàng hóa bán giao sau
先方
  さきかた,さきがた
n TIÊN\TIẾN PHƯƠNG bên kia
庭先
  にわさき
n ĐÌNH, THÍNH TIÊN\TIẾN Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
店先
  みせさき
n ĐIẾM TIÊN\ TIẾN mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm
筒先 つつさき n ĐỒNG TIÊN\ TIẾN vòi
突先
  とっさき
n ĐỘT TIÊN\ TIẾN đầu nhọn
鼻先 はなさき n TỊ TIÊN\ TIẾN
trước mắt ,
đầu mũi
筆先
  ふでさき
n BÚT TIÊN\ TIẾN đầu bút/ngòi bút
穂先
  ほさき
n TUỆ ,TIÊN\ TIẾN
ngòi bút ,
mũi dao/mũi thương ,
cần câu cá/cần câu cá nhọn ,
bông/nụ
矛先 ほこさき n MÂU TIÊN\ TIẾN phương hướng tấn công/mũi tấn công
旅先 たびさき n
LỮ TIÊN, TIẾN
điểm đến/nơi đi
先導 せんどう n TIÊN, TIẾN ĐẠO sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
935
Hôm qua:
1176
Toàn bộ:
21373506