No136. 元- NGUYÊN
元 |
Bộ thủ |
bo_Nhị |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
NGUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
元 |
もと |
n |
|
Bắt đầu, nguồn, căn bản |
地元 |
じもと |
n |
ĐỊA NGUYÊN |
Địa phương |
On: |
on_げん 、on_がん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
三次元 |
さんじげん |
n |
TAM THỨ NGUYÊN |
Ba chiều |
元始 |
げんし |
n |
NGUYÊN THỦY |
Gốc |
元気 |
げんき |
n |
NGUYÊN KHÍ |
Sức mạnh, khỏe mạnh |
元本 |
がんぽん |
|
NGUYÊN BẢN |
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ |
元来 |
がんらい |
|
NGUYÊN LAI |
trước đấy; chủ yếu về; thực chất; hợp lý; tự nhiên |
元利 |
がんり |
|
NGUYÊN LỢI |
sự quan tâm và thiết yếu |
還元 |
かんげん |
|
HOÀN NGUYÊN |
sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu |
紀元 |
きげん |
|
KỈ NGUYÊN |
kỷ nguyên |
元朝 |
がんちょう |
|
NGUYÊN TRIÊU |
sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết |
元凶 |
げんきょう |
|
NGUYÊN HUNG |
Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên |
元日 |
がんにち |
|
NGUYÊN NHẬT |
ngày mùng một Tết/mùng một Tết |
元号 |
げんごう |
|
NGUYÊN HIỆU |
niên hiệu |
元首 |
げんしゅ |
|
NGUYÊN THỦ |
nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước |
元帥 |
げんすい |
|
NGUYÊN SÚY |
nguyên soái/thống chế/chủ soái/đô đốc |
元祖 |
がんそ |
|
NGUYÊN TỔ |
tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên |
元素 |
げんそ |
|
NGUYÊN TỐ |
nguyên tố |
元旦 |
がんたん |
|
NGUYÊN ĐÁN |
tết Nguyên Đán |
元年 |
がんねん |
|
NGUYÊN NIÊN |
năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì/năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệ |
元老 |
げんろう |
|
NGUYÊN LÃO |
người lâu năm trong nghề |
次元 |
じげん |
|
THỨ NGUYÊN |
thứ nguyên |
二元 |
にげん |
|
NHỊ NGUYÊN |
nhị phân |
襟元 |
えりもと |
n |
KHÂM NGUYÊN |
cổ (phần trước cổ) |
元金 |
もときん |
n |
NGUYÊN KIM |
tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu |
耳元 |
みみもと |
n |
NHĨ NGUYÊN |
bên tai |
手元 |
|
n |
THỦ NGUYÊN |
trong tay/bên tay |
身元 |
|
n |
THÂN, QUYÊN NGUYÊN |
tiểu sử/quá khứ |
湯元 |
ゆもと |
n |
THANG, SƯƠNG, THÃNG NGUYÊN |
nguồn nước nóng |
喉元 |
|
n |
HẦU NGUYÊN |
họng/cổ họng |
版元 |
はんもと |
n |
BẢN NGUYÊN |
Nhà xuất bản |
復元 |
ふくげん |
|
PHỤC\ PHÚC NGUYÊN |
sự phục hồi/sự khôi phục |
窯元 |
|
n |
DIÊU NGUYÊN |
đồ gốm |