No268. 優- ƯU
優 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_17 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
ƯU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
優れる |
すぐれる |
v |
|
Tốt đẹp, hơn |
優しい |
やさしい |
a-i |
|
Dịu dàng |
On: |
on_ゆう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
俳優 |
はいゆう |
n |
BÀI ƯU |
Diễn viên |
優勝 |
ゆうしょう |
v/n |
ƯU THẮNG |
Chiến thắng, vô địch |
優先 |
ゆうせん |
v/n |
ƯU TIÊN |
Ưu tiên |
女優 |
じょゆう |
|
NỮ ƯU |
nữ tài tử |
優位 |
ゆうい |
|
ƯU VỊ |
Ưu thế ,uy thế , uy lực |
優雅 |
ゆうが |
|
ƯU NHÃ |
sự dịu dàng/sự thanh lịch |
優遇 |
ゆうぐう |
|
ƯU NGỘ |
sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm |
優秀 |
ゆうしゅう |
|
ƯU TÚ |
sự ưu tú |
優勢 |
ゆうせい |
|
ƯU THẾ |
sự ưu thế |
優待 |
ゆうたい |
|
ƯU ĐÃI |
ưu đãi |
優美 |
ゆうび |
|
ƯU MĨ |
thiện mỹ
|
優劣 |
ゆうれつ |
|
ƯU LIỆT |
ưu khuyết
|
|
|
|
|
|