No246. 側- TRẮC
側 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_11 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
TRẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
側 |
かわ |
n |
|
Bên phía |
On: |
on_そく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
側面 |
そくめん |
n |
TRẮC DIỆN |
Mặt bên, mặt hông |
側聞 |
そくぶん |
n |
TRẮC VĂN |
Tình cờ nghe thấy, nghe đồn |
船側 |
せんそく |
n |
THUYỀN TRẮC |
Mạn thuyền |
右側 |
うそく |
|
HỮU TRẮC |
tay phải |
外側 |
がいそく |
|
NGOẠI TRẮC |
mặt ngoài/phía ngoài |
左側 |
さそく |
|
TẢ TRẮC |
bên trái |
側近 |
そっきん |
|
TRẮC CẬN |
Tham dự, có mặt |
東側 |
とうそく |
|
ĐÔNG TRẮC |
phía Đông/bờ Đông |
両側 |
りょうそく |
|
LƯỠNG TRẮC |
hai bên |
縁側 |
えんがわ |
n |
DUYÊN TRẮC |
hiên nhà |
西側 |
|
n |
TÂY, TÊ TRẮC |
Phía tây/bên bờ tây |
内側 |
うちがわ |
n |
NỘI, NẠP TRẮC |
phía trong ,
bên trong/ở trong/nội bộ |
片側 |
|
n |
PHIẾN TRẮC |
một bên |