Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No151.    停- ĐÌNH
Bộ thủ bo_Đầu
Số nét net_9
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
ĐÌNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_てい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

停年 ていねん n ĐÌNH NIÊN Tuổi về hưu
停止 ていし n ĐÌNH CHỈ Dừng
停電 ていでん n ĐÌNH ĐIỆN Ngắt điện, mất điện
停車 ていしゃ   ĐÌNH XA sự dừng xe
停留 ていりゅう   ĐÌNH LƯU sự dừng; sự trì hoãn
停学 ていがく   ĐÌNH HỌC sự đình chỉ học tập
調停
  ちょうてい
n ĐIỀU, ĐIỆU ĐÌNH sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử
停戦
  ていせん
n ĐÌNH CHIẾN Sự đình chiến/sự ngừng bắn
停船 ていせん   ĐÌNH THUYỀN lưu tàu
停滞
  ていたい
n ĐÌNH TRỆ sự đình trệ
停泊 ていはく n ĐÌNH BẠC\PHÁCH Sự thả neo
No244.    停- ĐÌNH
Bộ thủ bo_Nhân
Số nét net_11
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
ĐÌNH Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

         
On: on_てい
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

停電 ていでん v/n ĐÌNH ĐIỆN   Cúp điện, mất điện
停学 ていがく n ĐÌNH HỌC Đình chỉ học tập
停止 ていし v/n ĐÌNH CHỈ Đình chỉ, dừng lại
停滞 ていたい   ĐÌNH TRỆ sự đình trệ
調停 ちょうてい   ĐIỀU ĐÌNH sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử
停車 ていしゃ   ĐÌNH XA sự dừng xe
停船 ていせん   ĐÌNH THUYỀN lưu tàu
停電 ていでん   ĐÌNH ĐIỆN sự mất điện
停泊 ていはく   ĐÌNH BẠC Sự thả neo
停留 ていりゅう   ĐÌNH LƯU sự dừng/sự trì hoãn
停戦
  ていせん
n ĐÌNH CHIẾN Sự đình chiến/sự ngừng bắn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
34
Hôm nay:
2603
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21384393