No240. 借- TÁ
借 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TÁ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
借りる |
かりる |
n |
|
Vay mượn, giúp |
On: |
on_しゃく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
借金 |
しゃっきん |
n |
TÁ KIM |
Tiền mượn, tiền vay |
借家 |
しゃくや |
n |
TÁ GIA |
Nhà cho thuê |
借財 |
しゃくざい |
n |
TÁ TÀI |
Sự vay tiền, vay nợ |
借款 |
しゃっかん |
|
TÁ KHOẢN |
khoản vay |
租借 |
そしゃく |
|
TÔ TÁ |
sự cho thuê |
貸借 |
たいしゃく |
|
THẢI TÁ |
cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay/tiền vay/khoản nợ |
賃借 |
ちんしゃく |
|
NHẪM TÁ |
sự thuê |
拝借 |
|
n |
BÁI TÁ |
mượn |
前借 |
ぜんしゃく |
n |
TIỀN TÁ |
vay trước |
転借 |
|
n |
CHUYỂN TÁ |
sự thuê lại |