No237. 倒- ĐẢO
倒 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_10 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐẢO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
倒れる |
たおれる |
v |
|
Xé, xụp đổ |
倒す |
たおす |
v |
|
Đánh nhào |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
倒木 |
とうぼく |
n |
ĐẢO MỘC |
Cây đổ |
倒産 |
とうさん |
v/n |
ĐẢO SẢN |
Phá sản |
倒閣 |
とうかく |
n |
ĐẢO CÁC |
Sự đảo chính, lật đổ chính quyền |
傾倒 |
けいとう |
|
KHUYNH ĐẢO |
sự cống hiến |
倒句 |
とうく |
|
ĐẢO CÚ |
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
倒錯 |
とうさく |
|
ĐẢO THÁC |
sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục |
倒産 |
とうさん |
|
ĐẢO SẢN |
sự phá sản/sự không trả được nợ |
倒置 |
とうち |
|
ĐẢO TRÍ |
sự lật úp |
倒語 |
とうご |
|
ĐẢO NGỮ |
đảo ngữ |
倒幕 |
とうばく |
|
ĐẢO MẠC |
sự lật đổ chế độ Mạc phủ |
倒木 |
とうぼく |
|
ĐẢO MỘC |
cây đổ |
倒立 |
とうりつ |
|
ĐẢO LẬP |
sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối |
卒倒 |
そっとう |
|
TỐT ĐẢO |
sự ngất |
面倒 |
めんどう |
|
DIỆN ĐẢO |
sự phiền hà/sự quấy rầy |
圧倒 |
あっとう |
n |
áp đảo |
sự áp đảo/sự vượt trội |