Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No241.    修- TU
Bộ thủ bo_Nhân
Số nét net_10
Cấp độ capdo_N2
Cách Viết
TU Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

修める おさめる v TU ôn lại; học ôn lại
修まる おさまる v TU tự tu sửa mình
On: on_しゅう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

修理 しゅうり v/n TU LÝ Sửa chữa
修士 しゅうし n TU SĨ Thạc sĩ
研修 けんしゅう n NGHIÊN TU Đào tạo, huấn luyện
改修 かいしゅう   CẢI TU sự sửa chữa/sự cải tiến/sửa chữa/cải tiến/nâng cấp/sự cải tạo/cải tạo
修業 しゅぎょう   TU NGHIỆP sự tu nghiệp/tu nghiệp
修繕 しゅうぜん   TU THIỆN sự chỉnh lí/chỉnh lí
修飾 しゅうしょく   TU SỨC sự tô điểm/sự nhuận sắc/sự trang điểm/sự điểm trang/tô điểm/trang điểm
修正 しゅうせい   TU CHÍNH sự tu sửa/sự đính chính/đính chính
修養 しゅうよう   TU DƯỠNG tu dưỡng
修了 しゅうりょう   TU LIỄU sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học)
修練 しゅうれん   TU LUYỆN tu luyện
研修 けんしゅう   NGHIÊN TU học tập/nghiên cứu
補修 ほしゅう   BỔ TU tu bổ
必修 ひっしゅう   TẤT TU sự cần phải học/cái cần phải sửa
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
4545
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21386335