Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 便
Tra cứu theo:
No223.    便- TIỆN
便 Bộ thủ bo_Nhân
Số nét net_9
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
TIỆN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

便り たより n   Tin tức
On: on_べん 、on_びん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

便利 べんり a-na TIỆN LỢI  Tiện lợi
郵便局 ゆうびんきょく n BƯU TIỆN CỤC Bưu điện
便秘 べんぴ n TIỆN BÍ Chứng táo bón
便 びんじょう   TIỆN THỪA nhân cơ hội; thừa dịp; thừa cơ; tiện thể;
便便 びんせん   TIỆN THUYỀN tàu chạy bằng hơi nước sẵn có
快便 かいべん   KHOÁI TIỆN sự đi tiểu dễ dàng/sự đi đại tiện dễ dàng
別便 べつびん   BIỆT TIỆN bưu kiện đặc biệt
小便 しょんべん   TIỂU TIỆN đi tiểu
船便 ふなびん   THUYỀN TIỆN lớp vỏ ngoài (của tàu)
大便 だいべん   ĐẠI TIỆN đại tiện
不便 ふべん   BẤT TIỆN bất tiện/không thuận lợi
便宜 べんぎ   TIỆN NGHI sự tiện lợi/sự tiện nghi
便所 べんじょ   TIỆN SỞ hố xí
便秘 べんぴ   TIỆN BÍ sự táo bón/chứng táo bón
方便 ほうべん   PHƯƠNG TIỆN phương tiện
穏便 おんびん n ÔN TIỆN khoan dung
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1862
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21383652