Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No208.    価- GIÁ
Bộ thủ bo_Nhân
Số nét net_8
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
GIÁ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

あたい n   Giá trị (vật)
On: on_か
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

価格 かかく n GIÁ CÁCH  Giá cả
物価 ぶっか n VẬT GIÁ Vật giá
価値 かち n GIÁ TRỊ Giá trị 
価額 かがく   GIÁ NGẠCH Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá
株価 かぶか   CHU GIÁ giá cổ phiếu
原価 げんか   NGUYÊN GIÁ thực giá
低価 ていか   ĐÊ GIÁ giá thấp
高価 こうか   CAO GIÁ đắt giá
真価 しんか   CHÂN GIÁ giá trị thực sự
正価 せいか   CHÍNH GIÁ giá tịnh
対価 たいか   ĐỐI GIÁ sự xem xét/ đánh giá
地価 ちか   ĐỊA GIÁ giá đất
定価 ていか   ĐỊNH GIÁ giá xác định/giá ghi trên hàng hoá
等価 とうか   ĐẲNG GIÁ sự tương đương/cùng với mức đó
評価 へいか   BÌNH GIÁ sự đánh giá
物価 ぶっか   VẬT GIÁ vật giá
米価 べいか   MỄ GIÁ giá gạo
時価 じか   THỜI GIÁ thời giá
廉価 れんか   LIÊM GIÁ giá thấp
単価
  たんか
n ĐƠN GIÁ
giá đơn vị ,
đơn giá/giá của một sản phẩm
平価
  へいか
n BÌNH, BIỀN GIÁ ngang giá
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
10
Hôm nay:
1646
Hôm qua:
3229
Toàn bộ:
21368608