No217. 供- CUNG
供 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
供 |
とも |
n |
|
Tùy tùng, hầu hạ |
供える |
そなえる |
v |
|
Dâng nạp |
On: |
on_きょう 、on_く |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
供給 |
きょうきゅう |
n |
CUNG CẤP |
Cung cấp |
供出 |
きょうしゅつ |
n |
CUNG XUẤT |
Sự cấp phát |
供物 |
くもつ |
n |
CUNG VẬT |
Lễ vật |
供奉 |
ぐぶ |
|
CUNG PHỤNG |
hộ tống; để phục vụ trên (về) |
自供 |
じきょう |
|
TỰ CUNG |
sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai |
供述 |
きょうじゅつ |
|
CUNG THUẬT |
khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai |
供与 |
きょうよ |
|
CUNG DỰ |
sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp |
提供 |
ていきょう |
|
ĐỀ CUNG |
sự cung cấp |
子供 |
こども |
n |
TỬ, TÍ CUNG |
trẻ nhỏ , trẻ em |