No214. 例 - LỆ
例 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N2 |
Cách Viết |
|
LỆ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
例える |
たとえる |
v |
|
So sánh |
On: |
on_れい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
例外 |
れいがい |
a-na |
LỆ NGOẠI |
Ngoại lệ |
例年 |
れいねん |
n |
LỆ NIÊN |
Hàng năm |
例文 |
れいぶん |
n |
LỆ VĂN |
Mẫu câu |
例解 |
れいかい |
|
LIỆT GIẢI |
sự minh họa; ví dụ |
例話 |
れいわ |
|
LIỆT THOẠI |
sự minh họa |
悪例 |
あくれい |
|
ÁC LỆ |
Ví dụ xấu/tiền lệ xấu |
家例 |
かれい |
|
GIA LỆ |
Phong tục gia đình/nề nếp gia phong |
古例 |
これい |
|
CỔ LỆ |
Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục |
恒例 |
こうれい |
|
HẰNG LỆ |
thói quen/thông lệ/thường lệ |
事例 |
じれい |
|
SỰ LỆ |
minh họa,điển hình |
条例 |
じょうれい |
|
ĐIỀU LỆ |
qui định/điều khoản/luật lệ |
慣例 |
かんれい |
|
QUÁN LỆ |
có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen |
先例 |
せんれい |
|
TIÊN LỆ |
tiền lệ/tiền định |
前例 |
ぜんれい |
|
TIỀN LỆ |
tiền lệ |
通例 |
つうれい |
|
THÔNG LỆ |
thông lệ |
定例 |
ていれい |
|
ĐỊNH LỆ |
luật định |
特例 |
とくれい |
|
ĐẶC LỆ |
ví dụ đặc biệt |
判例 |
はんれい |
|
PHÁN LỆ |
tiền lệ/án lệ |
範例 |
はんれい |
|
PHẠM LỆ |
ví dụ |
比例 |
ひれい |
|
TỈ LỆ |
tỷ lệ |
法例 |
ほうれい |
|
PHÁP LỆ |
pháp luật |
凡例 |
はんれい |
|
PHÀM LỆ |
lời chú giải/lời hướng dẫn |
用例 |
ようれい |
|
DỤNG LỆ |
thí dụ |
例外 |
れいがい |
|
LỆ NGOẠI |
ngoại lệ |
例題 |
れいだい |
|
LỆ ĐỀ |
ví dụ mẫu/bài tập mẫu |
実例 |
|
n |
THỰC LỆ |
ví dụ bằng thực tế/ví dụ thực tế |