No218. 使- SỬ, SỨ
使 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
SỬ, SỨ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
使う |
つかう |
v |
|
Dùng |
On: |
on_し |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
使用 |
しよう |
v/n |
SỬ DỤNG |
Sử dụng |
使命 |
しめい |
n |
SỨ MỆNH |
Sứ mệnh |
使者 |
ししゃ |
n |
SỨ GIẢ |
Sứ giả |
使嗾 |
しそう |
|
SỬ TẨU |
xúi giục |
公使 |
こうし |
|
CÔNG SỬ |
công sứ |
行使 |
こうし |
|
HÀNH SỬ |
sự hành động/sự tiến hành |
酷使 |
こくし |
|
KHỐC SỬ |
sự lạm dụng/sử dụng quá mức |
使者 |
ししゃ |
|
SỬ GIẢ |
sứ giả |
使節 |
しせつ |
|
SỬ TIẾT |
công sứ/đại diện ngoại giao |
使徒 |
しと |
|
SỬ ĐỒ |
môn đồ/môn đệ/học trò |
使命 |
しめい |
|
SỬ MỆNH |
sứ mệnh/ nhiệm vụ |
使役 |
しえき |
|
SỬ DỊCH |
thể sai khiến |
大使 |
たいし |
|
ĐẠI SỬ |
khâm sứ |
勅使 |
ちょくし |
|
SẮC SỬ |
sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua |
天使 |
てんし |
|
THIÊN SỨ |
thiên thần/ thiên sứ |
特使 |
とくし |
|
ĐẶC SỬ |
đặc sứ |