No204. 作- TÁC
作 |
Bộ thủ |
bo_Nhâm |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TÁC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
作る |
つくる |
v |
|
Làm, dựng lên |
On: |
on_さく 、on_さ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
作家 |
さっか |
n |
TÁC GIA |
Tác giả |
作業 |
さぎょう |
n |
TÁC NGHIỆP |
Công việc |
操作 |
そうさ |
v/n |
THAO TÁC |
Thao tác, điều khiển |
作意 |
さくい |
|
TÁC Ý |
chủ đề chính (trong sáng tác); mô típ; ý định của tác giả |
作為 |
さくい |
|
TÁC VI |
tính chất nhân tạo; hành vi; sự can phạm (tội ác) |
作曲 |
さっきょく |
|
TÁC KHÚC |
sự sáng tác nhạc; sự phổ nhạc |
作製 |
さくせい |
|
TÁC CHẾ |
sản xuất |
佳作 |
かさく |
|
GIAI TÁC |
tác phẩm xuất sắc/việc tốt |
凶作 |
きょうさく |
|
HUNG TÁC |
sự mất mùa/mất mùa |
制作 |
せいさく |
|
CHẾ TÁC |
sự chế tác/ sự làm |
原作 |
げんさく |
|
NGUYÊN TÁC |
nguyên bản/nguyên tác/kịch bản |
操作 |
そうさ |
|
THAO TÁC |
sự thao tác/ sự vận dụng khéo léo |
工作 |
こうさく |
|
CÔNG TÁC |
nghề thủ công/môn thủ công |
耕作 |
こうさく |
|
CANH TÁC |
canh tác |
合作 |
がっさく |
|
HỢP TÁC |
hợp tác |
作歌 |
さっか |
|
TÁC CA |
sự sáng tác |
作成 |
さくせい |
|
TÁC THÀNH |
thiết lập ,tạo thành , viết |
作製 |
さくせい |
|
TÁC CHẾ |
sự sản xuất/sự chế tác |
作動 |
さどう |
|
TÁC ĐỘNG |
sự tác động/sự thao tác |
作品 |
さくひん |
|
TÁC PHẨM |
tác phẩm |
作風 |
さくふう |
|
TÁC PHONG |
tác phong |
作物 |
さくぶつ |
|
TÁC VẬT |
hoa màu/cây trồng |
作用 |
さよう |
|
TÁC DỤNG |
tác dụng/sự tác dụng |
詩作 |
しさく |
|
THI TÁC |
họa thơ |
試作 |
しさく |
|
THÍ TÁC |
việc thử chế tạo/thử chế tạo |
秋作 |
あきさく |
|
THU TÁC |
Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu |
振作 |
しんさく |
|
CHẤN TÁC |
Sự thịnh vượng/ thịnh vượng |
新作 |
しんさく |
|
TÂN TÁC |
sự mới sản xuất/ mới sản xuất |
創作 |
そうさく |
|
SÁNG TÁC |
tác phẩm |
著作 |
ちょさく |
|
TRỨ TÁC |
tác giả |
傑作 |
けっさく |
|
KIỆT TÁC |
kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn |
動作 |
どうさ |
|
ĐỘNG TÁC |
động tác |
農作 |
のうさく |
|
NÔNG TÁC |
việc canh tác |
発作 |
ほっさ |
|
PHÁT TÁC |
sự phát tác/sự phát ra (bệnh)/sự lên cơn |
盗作 |
とうさく |
|
ĐẠO TÁC |
đạo văn/bài viết ăn cắp |
不作 |
ふさく |
|
BẤT TÁC |
sự mất mùa/sự thất bát |
名作 |
めいさく |
|
DANH TÁC |
tác phẩm danh tiếng |
輪作 |
りんさく |
|
LUÂN TÁC |
luân tác |
稲作 |
いなさく |
n |
ĐẠO TÁC |
trồng lúa |
家作 |
かさく |
n |
GIA, CÔ TÁC |
sự làm nhà/việc làm nhà cho thuê |
作者 |
|
n |
TÁC GIẢ |
tác giả |
作図 |
|
n |
TÁC ĐỒ |
vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế |
作戦 |
さくせん |
n |
TÁC CHIẾN |
tác chiến ,
chiến lược/kế hoạch |
作文 |
|
n |
TÁC VĂN, VẤN |
sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn |
製作 |
|
n |
CHẾ TÁC |
sự chế tác/sự sản xuất/ sự làm |
駄作 |
ださく |
n |
ĐÀ TÁC |
tác phẩm rẻ tiền/đồ bỏ đi/đồ vứt đi |
豊作 |
ほうさく |
n |
PHONG TÁC |
mùa màng bội thu |
労作 |
ろうさく |
n |
LAO TÁC |
lao công |