No206. 何- HÀ
何 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_7 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
HÀ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
何 |
なに |
n |
|
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
何 |
なん |
n |
|
Cái gì, thế nào, bao nhiêu |
On: |
on_か |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
誰何 |
すいか |
v |
THÙY HÀ |
Thách thức |
幾何学 |
きかがく |
n |
KỶ HÀ HỌC |
Hình học |
何故 |
|
|
HÀ CỐ |
vì sao , cớ sao , cớ gì |
何事 |
なにごと |
n |
HÀ SỰ |
cái gì |
何処 |
いどこ |
n |
HÀ XỨ |
ở đâu/ở chỗ nào |
何人 |
なんにん,なんぴと,なにじん |
n |
HÀ NHÂN |
mấy người |
何卒 |
なにとぞ |
|
HÀ TỐT, TUẤT, THỐT |
xin vui lòng |
何度 |
なんど |
n |
HÀ ĐỘ, ĐẠC |
bao nhiêu lần/mấy lần |
何日 |
なんにち |
n |
HÀ NHẬT, NHỰT |
ngày nào ,
ngày mấy/bao nhiêu ngày, hôm nào |
何分 |
|
n |
HÀ PHÂN, PHẬN |
dù sao/xin mời |
何遍 |
|
n |
HÀ BIẾN |
bao nhiêu lần |
何方 |
なにざま,どなた |
n |
HÀ PHƯƠNG |
phía nào/cái nào/người nào |
何時 |
いつ,なんじ,なんどき |
n |
HÀ THÌ, THỜI |
khi nào/bao giờ |
如何 |
いか,いかん |
n |
NHƯ HÀ |
như thế nào/thế nào |