No187. 伝- TRUYỀN
伝 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRUYỀN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
伝える |
つたえる |
v |
|
Trao |
伝わす |
つたわす |
v |
|
Được chuyển |
伝う |
つたう |
v |
|
Đi theo |
On: |
on_でん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
手伝い |
てつだい |
n |
THỦ TRUYỀN |
Sự giúp đỡ |
伝令 |
でんれい |
n |
TRUYỀN LỆNH |
Đưa tin |
伝道 |
でんどう |
n |
TRUYỀN ĐẠO |
Sự truyền dẫn, sự truyền |
伝授 |
でんじゅ |
n |
TRUYỀN THỤ |
Chỉ dẫn |
遺伝 |
いでん |
|
DỊ TRUYỀN |
di truyền |
自伝 |
じでん |
|
TỰ TRUYỀN |
tự chuyện |
宣伝 |
せんでん |
|
TUYÊN TRUYỀN |
sự tuyên truyền/thông tin tuyên truyền/sự công khai |
伝唱 |
でんしょう |
|
TRUYỀN XƯỚNG |
Truyền thống |
伝家 |
でんか |
|
TRUYỀN GIA |
Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình |
伝奇 |
でんき |
|
TRUYỀN KÌ |
truyền kỳ (truyện) |
伝記 |
でんき |
|
TRUYỀN KÍ |
tiểu sử/lý lịch |
伝言 |
でんごん |
|
TRUYỀN NGÔN |
tin nhắn |
伝受 |
でんじゅ |
|
TRUYỀN THỤ |
truyền thụ |
伝習 |
でんしゅう |
|
TRUYỀN TẬP |
Học |
伝承 |
でんしょう |
|
TRUYỀN THỪA |
truyền thuyết/phong tục tập quán/truyền thống/văn hóa dân gian |
伝世 |
でんせい |
|
TRUYỀN THẾ |
Sự truyền từ đời này sang đời khác |
伝説 |
でんせつ |
|
TRUYỀN THUYẾT |
truyền thuyết |
伝染 |
でんせん |
|
TRUYỀN NHIỄM |
sự truyền nhiễm /sự lan truyền |
伝奏 |
でんそう |
|
TRUYỀN TẤU |
sự tấu truyền |
伝送 |
でんそう |
|
TRUYỀN TỐNG |
sự truyền đi |
伝達 |
でんたつ |
|
TRUYỀN ĐẠT |
truyền đạt |
伝単 |
でんたん |
|
TRUYỀN ĐƠN |
truyền đơn/tờ rơi |
伝統 |
でんとう |
|
TRUYỀN THỐNG |
truyền thống |
伝動 |
でんどう |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
sự truyền động |
伝導 |
でんどう |
|
TRUYỀN ĐẠO |
Sự truyền dẫn |
伝道 |
でんどう |
|
TRUYỀN ĐẠO |
truyền đạo |
伝票 |
でんぴょう |
|
TRUYỀN PHIẾU |
giấy nợ/hóa đơn |
伝令 |
でんれい |
|
TRUYỀN LỆNH |
sự truyền lệnh |
人伝 |
|
n |
NHÂN TRUYỀN |
Tin đồn/thông báo |
逓伝 |
ていでん |
n |
ĐỆ TRUYỀN |
rơ le |
秘伝 |
|
n |
BÍ TRUYỀN |
sự bí truyền |