No189. 会- HỘI
会 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
HỘI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
会う |
あう |
v |
|
Gặp |
On: |
on_かい 、on_え |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
大会 |
たいかい |
n |
ĐẠI HỘI |
Đại hội |
協会 |
きょうかい |
n |
HIỆP HỘI |
Tổ chức, hiệp hội |
会計 |
かいけい |
n |
HỘI KẾ |
Tính toán |
会員 |
かいいん |
n |
HỘI VIÊN |
Hội viên, thành viên |
社会 |
しゃかい |
n |
XÃ HỘI |
Xã hội |
会議 |
かいぎ |
n |
HỘI NGHỊ |
Hội nghị |
宴会 |
えんかい |
|
YẾN HỘI |
yến tiệc |
会飲 |
かいいん |
|
HỘI ẨM |
Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt |
会期 |
かいき |
|
HỘI KÌ |
Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp |
会計 |
かいけい |
|
HỘI KẾ |
kế toán |
会見 |
かいけん |
|
HỘI KIẾN |
cuộc phỏng vấn |
会合 |
かいごう |
|
HỘI HỢP |
sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp |
会館 |
かいかん |
|
HỘI QUÁN |
hội quán/trung tâm |
会社 |
かいしゃ |
|
HỘI XÃ |
công ty tôi(Cách nói khiêm tốn) |
会衆 |
かいしゅう |
|
HỘI CHÚNG |
thính giả/công chúng/mọi người |
会所 |
かいしょ |
|
HỘI SỞ |
nơi hội họp/câu lạc bộ/hội |
会場 |
かいじょう |
|
HỘI TRƯỜNG |
hội trường |
会食 |
かいしょく |
|
HỘI THỰC |
sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú |
会心 |
かいしん |
|
HỘI TÂM |
sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý |
会議 |
かいぎ |
|
HỘI NGHỊ |
phiên họp |
会則 |
かいそく |
|
HỘI TẮC |
qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội |
会談 |
かいだん |
|
HỘI ĐÀM |
sự hội đàm |
会長 |
かいちょう |
|
HỘI TRƯỜNG |
chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng |
会同 |
かいどう |
|
HỘI ĐỒNG |
hội đồng |
会堂 |
かいどう |
|
HỘI ĐƯỜNG |
Nhà thờ/nhà nguyện |
開会 |
かいかい |
|
KHAI HỘI |
sự khai mạc (cuộc họp) |
会費 |
かいひ |
|
HỘI PHÍ |
hội phí |
会報 |
かいほう |
|
HỘI BÁO |
bản tin |
会話 |
かいわ |
|
HỘI THOẠI |
hội thoại/sự nói chuyện |
学会 |
がっかい |
|
HỌC HỘI |
hội các nhà khoa học/giới khoa học/đại hội khoa học |
機会 |
きかい |
|
CƠ HỘI |
cơ hội/dịp |
協会 |
きょうかい |
|
HIỆP HỘI |
hiệp hội |
教会 |
きょうかい |
|
GIÁO HỘI |
giáo đường/nhà thờ |
公会 |
こうかい |
|
CÔNG HỘI |
cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai |
国会 |
こっかい |
|
QUỐC HỘI |
quốc hội |
再会 |
さいかい |
|
TÁI HỘI |
sự giải tán (cuộc họp)/giải tán |
散会 |
さんかい |
|
TÁN HỘI |
sự giải tán (cuộc họp)/giải tán |
司会 |
しかい |
|
TƯ HỘI |
hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ MC |
町会 |
ちょうかい |
|
ĐINH HỘI |
Hội đồng thành phố |
社会 |
しゃかい |
|
XÃ HỘI |
xã hội |
集会 |
しゅうかい |
|
TẬP HỘI |
tụ họp |
照会 |
しょうかい |
|
CHIẾU HỘI |
sự điều tra/sự truy hỏi |
総会 |
そうかい |
|
TỔNG HỘI |
tổng hội |
議会 |
ぎかい |
|
NGHỊ HỘI |
nghị hội/quốc hội/họp quốc hội/họp nghị viện/họp/hội nghị |
大会 |
たいかい |
|
ĐẠI HỘI |
đại hội |
茶会 |
ちゃかい |
|
TRÀ HỘI |
tiệc trà |
都会 |
とかい |
|
ĐÔ HỘI |
thành thị/thành phố |
朝会 |
ちょうかい |
|
TRIỀU HỘI |
sự họp sáng (trường học) |
面会 |
めんかい |
|
DIỆN HỘI |
cuộc gặp gỡ |
入会 |
にゅうかい |
|
NHẬP HỘI |
sự nhập hội |
農会 |
のうかい |
|
NÔNG HỘI |
Hiệp hội nông nghiệp |
年会 |
ねんかい |
|
NIÊN HỘI |
hội nghị thường niên |
夜会 |
やかい |
|
DẠ HỘI |
dạ hội |
会釈 |
えしゃく |
n |
HỘI\ CỐI, THÍCH |
sự cúi chào/gật đầu |
会得 |
|
n |
HỘI, CỐI ĐẮC |
Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá |
県会 |
|
n |
HUYỆN HỘI\ CỐI |
hội đồng tỉnh/hội đồng nhân dân tỉnh |
市会 |
|
n |
THỊ HỘI, CỐI |
hội đồng thành phố |
閉会 |
へいかい |
n |
BẾ HỘI, CỐI |
bế mạc hội nghị |