No179. 件- KIỆN
件 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
KIỆN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
件 |
けん |
n |
|
Vấn đề |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事件 |
じけん |
n |
SỰ KIỆN |
Sự kiện, biến cố, việc |
件名 |
けんめい |
n |
KIỆN DANH |
Tiêu đề, đề tài |
条件 |
じょうけん |
n |
ĐIỀU KIỆN |
Điều kiện, quy định |
要件 |
ようけん |
n |
YẾU KIỆN |
Yêu cầu |
案件 |
あんけん |
|
ÁN KIỆN |
phương án |
後件 |
こうけん |
|
HẬU KIỆN |
Hậu quả |
難件 |
なんけん |
|
NAN KIỆN |
trường hợp khó/vấn đề khó |
物件 |
ぶっけん |
|
VẬT KIỆN |
tài sản |
用件 |
ようけん |
|
DỤNG KIỆN |
việc |
要件 |
ようけん |
|
YẾU KIỆN |
yêu cầu/điều kiện tất yếu/điều kiện cần thiết |