No186. 仲- TRỌNG
仲 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_6 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
TRỌNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
仲 |
なか |
n |
|
Liên hệ con người, tình bạn |
On: |
on_ちゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
仲介 |
ちゅうかい |
n |
TRỌNG GIỚI |
Đại lý, môi giới |
不仲 |
ふなか |
n |
BẤT TRỌNG |
Bất hòa |
仲保 |
ちゅうほ |
|
TRỌNG BẢO |
Sự điều đình; sự can thiệp |
仲冬 |
ちゅうとう |
|
TRỌNG ĐÔNG |
giữa Đông |
仲間 |
ちゅうげん |
|
TRỌNG GIAN |
bè bạn/đồng nghiệp |
仲保 |
ちゅうほ |
|
TRỌNG BẢO |
Sự điều đình/sự can thiệp |
伯仲 |
はくちゅう |
|
BÁ TRỌNG |
sự ngang bằng/sự sánh kịp/sự bì kịp |
仲人 |
ちゅうにん |
|
TRỌNG NHÂN |
người trung gian/người môi giới |
仲裁 |
ちゅうさい |
|
TRỌNG TÀI |
trọng tài |
仲介 |
ちゅうかい |
|
TRỌNG GIỚI |
trung gian |
仲居 |
なかい |
n |
TRỌNG CƯ, KÍ |
Cô hầu bàn |
仲買 |
なかがい |
n |
TRỌNG MÃI |
người môi giới |
恋仲 |
こいなか |
n |
LUYẾN TRỌNG |
Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau |