No178. 代- ĐẠI
代 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐẠI |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
代わる |
かわる |
v |
|
Thay thế |
代える |
かえる |
v |
|
Thay |
代 |
よ |
n |
|
Thế hệ |
代 |
しろ |
n |
|
Giá cả |
On: |
on_だい 、on_たい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世代 |
せだい |
n |
THẾ ĐẠI |
Thế hệ, tuổi |
交代 |
こうたい |
n |
GIAO ĐẠI |
Thay thế, thay đổi |
代入 |
だいにゅう |
n |
ĐẠI NHẬP |
Thay thế, nhập |
代理 |
だいり |
|
ĐẠI LÝ |
đại lý |
希代 |
きたい |
|
HI ĐẠI |
sự hiếm có/sự khác thường/hiếm có/khác thường |
近代 |
きんだい |
|
CẬN ĐẠI |
hiện đại |
現代 |
げんだい |
|
HIỆN ĐẠI |
đời này |
古代 |
こだい |
|
CỔ ĐẠI |
cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa |
交代 |
こうたい |
|
GIAO ĐẠI |
ca/kíp/phiên/thay thế |
世代 |
せだい |
|
THẾ ĐẠI |
thế hệ/thế giới/thời kỳ |
足代 |
あしだい |
|
TÚC ĐẠI |
Phí tàu xe đi lại |
代位 |
だいい |
|
ĐẠI VỊ |
việc thế quyền |
代休 |
だいきゅう |
|
ĐẠI HƯU |
nghỉ bù |
代金 |
だいきん |
|
ĐẠI KIM |
giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán |
代行 |
だいこう |
|
ĐẠI HÀNH |
sự hoạt động với tư cách một đại lý/việc hoạt động như một đại lý |
代謝 |
たいしゃ |
|
ĐẠI TẠ |
sự trao đổi chất |
代数 |
だいすう |
|
ĐẠI SỔ |
đại số |
代替 |
だいたい |
|
ĐẠI THẾ |
sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ |
代入 |
だいにゅう |
|
ĐẠI NHẬP |
gán |
代表 |
だいひょう |
|
ĐẠI BIỂU |
đại diện |
代弁 |
だいべん |
|
ĐẠI BIỆN |
sự thay mặt người khác để phát ngôn |
代用 |
だいよう |
|
ĐẠI DỤNG |
sự thay thế |
代理 |
だいり |
|
ĐẠI LÍ |
đại lý |
代償 |
だいしょう |
|
ĐẠI THƯỜNG |
sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường |
地代 |
じだい |
|
ĐỊA ĐẠI |
tiền thuê đất |
年代 |
ねんだい |
|
NIÊN ĐẠI |
tuổi |
末代 |
まつだい |
|
MẠT ĐẠI |
sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp |
名代 |
なだい |
|
DANH ĐẠI |
Nổi tiếng/tiếng tăm |
時代 |
じだい |
|
THỜI ĐẠI |
thời kỳ |
千代 |
|
n |
THIÊN ĐẠI |
thời kỳ dài |
苗代 |
|
n |
MIÊU ĐẠI |
Nơi ươm hạt giống lúa nước |
薬代 |
|
|
DƯỢC ĐẠI |
chi phí thuốc men |