No177. 付- PHÓ
付 |
Bộ thủ |
bo_Nhân |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
PHÓ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
付く |
つく |
v |
|
Được gắn vào |
付ける |
つける |
v |
|
Gắn vào, ứng dụng |
On: |
on_ふ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
交付 |
こうふ |
n |
GIAO PHÓ |
Chuyển giao, giao, trang bị |
付き合い |
つきあい |
n |
PHÓ HỢP |
Quan hệ |
付属 |
ふぞく |
n |
PHÓ THUỘC |
Phụ thuộc, thuộc, có quan hệ, gắn vào |
付加 |
ふか |
|
PHÓ GIA |
sự thêm vào; sự cộng thêm vào |
委付 |
いふ |
|
ỦY PHÓ |
từ bỏ |
寄付 |
きふ |
|
KÍ PHÓ |
Sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng |
給付 |
きゅうふ |
|
CẤP PHÓ |
sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp |
交付 |
こうふ |
|
GIAO PHÓ |
sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát |
添付 |
てんぷ |
|
THIÊM PHÓ |
sự gắn thêm/sự đính thêm |
送付 |
そうふ |
|
TỐNG PHÓ |
việc gửi/việc chuyển |
貼付 |
てんぷ |
|
THIẾP PHÓ |
dán |
付着 |
ふちゃく |
|
PHÓ TRƯỚC |
không giao/không nhận được hàng |
納付 |
のうふ |
|
NẠP PHÓ |
việc thanh toán |
付加 |
ふか |
|
PHÓ GIA |
phép cộng/bổ sung/thêm |
付記 |
ふき |
|
PHÓ KÍ |
phụ kiện/phụ lục |
付近 |
ふきん |
|
PHÓ CẬN |
gần/phụ cận |
付録 |
ふろく |
|
PHÓ LỤC |
phụ lục |
送付