Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No143.    交- GIAO
Bộ thủ bo_Đầu
Số nét net_6
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
GIAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

交じる まじる v   Trộn lẫn
交ざる まざる v   Trộn lẫn
交える まじえる v   Trộn lẫn
交ぜる まぜる v   Trộn lẫn
交わる まじわる v   Liên hiệp
交う かう v   Liên hiệp
On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

交換 こうかん n GIAO HOÁN Trao đổi
外交 がいこう n NGOẠI GIAO Ngoại giao
交渉 こうしょう n GIAO THIỆP Thương lượng
性交
  せいこう
n TÍNH GIAO sự giao cấu/ sự giao hợp
交易 こうえき n GIAO DỊCH\DỊ thương mại/buôn bán
交互
  こうご
n GIAO HỖ sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ
交合 こうごう n GIAO HỢP, CÁP, HIỆP sự giao hợp/giao hợp/giao cấu
交差 こうさ n GIAO SOA, SI, SAI, SÁI sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau
交際
  こうさい
n GIAO TẾ mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn
交錯 こうさく n GIAO THÁC\THỐ hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn
交流
  こうりゅう
n GIAO LƯU sự giao lưu/giao lưu
交情
  こうじょう
n GIAO TÌNH sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình
交譲
  こうじょう
n GIAO NHƯỢNG Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
交織 こうしょく n GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ sự dệt kiểu hỗn hợp
交接
  こうせつ
n GIAO TIẾP Sự giao hợp/giao hợp 
交戦 こうせん n GIAO CHIẾN giao chiến/giao tranh/đánh nhau
交代
  こうたい
n GIAO ĐẠI giao đại ,
ca/kíp/phiên/thay thế
交通
  こうつう
n GIAO THÔNG giao thông
交点
  こうてん
n GIAO ĐIỂM giao điểm
交番 こうばん n GIAO PHIÊN, PHAN, BA, BÀ đồn cảnh sát
交付
  こうふ
n GIAO PHÓ sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát
国交
  こっこう
n QUỐC GIAO quan hệ ngoại giao , bang giao
社交
  しゃこう
n XÃ GIAO xã giao/giao tiếp
親交
  しんこう
n THÂN, THẤN GIAO thân giao , thâm giao
絶交
  ぜっこう
n TUYỆT GIAO sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ
直交 ちょっこう n TRỰC GIAO trực giao (toán học)
混交 こんこう n HỖN, CỔN GIAO Sự pha trộn
No1754.    交 - GIAO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
GIAO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

On: on_こう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 交互 こうご n GIAO HỖ tương tác lẫn nhau
交付 こうふ n GIAO PHÓ cấp cho; phát hành
交代 こうたい n GIAO ĐẠI thay phiên; thay nhau
外交 がいこう n NGOẠI GIAO ngoại giao/sự ngoại giao
性交 せいこう n TÍNH GIAO sự giao cấu/ sự giao hợp
交易 こうえき n GIAO DỊCH, DỊ thương mại/buôn bán
交合 こうごう n GIAO HỢP, CÁP, HIỆP sự giao hợp/giao hợp/giao cấu
交差 こうさ n GIAO SOA, SI, SAI, SÁI sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau
交際 こうさい n GIAO TẾ mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn
交錯 こうさく n GIAO THÁC, THỐ hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn
交流 こうりゅう n GIAO LƯU sự giao lưu/giao lưu
交渉 こうしょう n GIAO  sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán
交情 こうじょう n GIAO TÌNH sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình
交譲 こうじょう n GIAO  Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
交織 こうしょく n GIAO CHỨC, CHÍ, XÍ sự dệt kiểu hỗn hợp
交換 こうかん n GIAO HOÁN sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi
交接 こうせつ n GIAO TIẾP Sự giao hợp/giao hợp
交戦 こうせん n GIAO giao chiến/giao tranh/đánh nhau
交通 こうつう n GIAO THÔNG giao thông
交点 こうてん n GIAO ĐIỂM giao điểm
交番 こうばん n GIAO PHIÊN, PHAN, BA, BÀ đồn cảnh sát
国交 こっこう n QUỐC GIAO quan hệ ngoại giao
社交 しゃこう n XÃ GIAO xã giao/giao tiếp
親交 しんこう n THÂN, THẤN GIAO thân giao
絶交 ぜっこう n TUYỆT GIAO sự tuyệt giao/ tuyệt giao/chấm dứt quan hệ
直交 ちょっこう n TRỰC GIAO trực giao (toán học)
混交 こんこう n HỖN, CỔN GIAO Sự pha trộn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
2296
Hôm qua:
1111
Toàn bộ:
21297189