No134. 事- SỰ
事 |
Bộ thủ |
bo_Quyết |
Số nét |
net_8 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
SỰ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事 |
こと |
n |
|
Việc, vấn đề |
On: |
on_じ 、on_ず |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
事件 |
じけん |
n |
SỰ KIỆN |
Sự kiện |
事務 |
じむ |
n |
SỰ VỤ |
Công việc văn phòng |
事実 |
じじつ |
n |
SỰ THỰC |
Sự thật, thực tế |
事情 |
じじょう |
n |
SỰ TÌNH |
Tình hình, tình trạng |
事故 |
じこ |
n |
SỰ CỐ |
Biến cố, sự cố |
火事 |
かじ |
|
HỎA SỰ |
vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn |
悪事 |
あくじ |
|
ÁC SỰ |
việc ác/việc xấu/điều xấu |
幹事 |
かんじ |
|
CÁN SỰ |
sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành |
刑事 |
けいじ |
|
HÌNH SỰ |
hình sự |
軍事 |
ぐんじ |
|
QUÂN SỰ |
quân sự |
慶事 |
けいじ |
|
KHANH SỰ |
điềm lành/điềm tốt/sự kiện đáng mừng |
故事 |
こじ |
|
CỐ SỰ |
tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử |
後事 |
こうじ |
|
HẬU SỰ |
Hậu sự |
好事 |
こうず |
|
HẢO SỰ |
Vận may/việc tốt |
国事 |
こくじ |
|
QUỐC SỰ |
quốc sự |
恨事 |
こんじ |
|
HẬN SỰ |
việc đáng ân hận |
些事 |
さじ |
|
TÁ SỰ |
chuyện nhỏ/chuyện vặt |
惨事 |
さんじ |
|
THẢM SỰ |
thảm họa/tai nạn thương tâm |
事業 |
じぎょう |
|
SỰ NGHIỆP |
sự nghiệp/dự án |
事件 |
じけん |
|
SỰ KIỆN |
việc |
事象 |
じしょう |
|
SỰ TƯỢNG |
biến cố |
事情 |
じじょう |
|
SỰ TÌNH |
tình hình/sự tình |
事前 |
じぜん |
|
SỰ TIỀN |
trước |
事態 |
じたい |
|
SỰ THÁI |
tình hình |
事務 |
じむ |
|
SỰ VỤ |
việc |
事由 |
じゆう |
|
SỰ DO |
nguyên nhân |
事例 |
じれい |
|
SỰ LỆ |
minh họa,điển hình |
炊事 |
すいじ |
|
XÚY SỰ |
việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng |
世事 |
せじ |
|
THẾ SỰ |
thế sự |
善事 |
ぜんじ |
|
THIỆN SỰ |
thiện |
議事 |
ぎじ |
|
NGHỊ SỰ |
phiên họp |
他事 |
たじ |
|
THA SỰ |
đa sự |
内事 |
ないじ |
|
NỘI SỰ |
Việc trong cung/ nội sự |
農事 |
のうじ |
|
NÔNG SỰ |
việc canh tác/việc nhà nông |
判事 |
はんじ |
|
PHÁN SỰ |
thẩm phán/bộ máy tư pháp |
秘事 |
ひじ |
|
BÍ SỰ |
sự bí mật |
予知 |
|
n |
ÁC SỰ |
việc ác/việc xấu/điều xấu |
何事 |
なにごと |
n |
HÀ SỰ |
cái gì |
家事 |
かじ |
n |
GIA\ CÔ SỰ |
việc nhà , việc gia đình,
công việc gia đình/việc nội trợ |
記事 |
|
n |
KÍ SỰ |
văn ký sự/tin tức báo chí (tạp chí)/bài báo/ký sự/bài viết |
検事 |
|
n |
KIỂM SỰ |
công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên |
見事 |
みごと |
n |
KIẾN\ HIỆN SỰ |
vẻ đẹp/sự quyến rũ |
公事 |
こうじ,くじ |
n |
CÔNG SỰ |
việc công |
工事 |
こうじ |
n |
CÔNG SỰ |
công trường xây dựng/công trường |
行事 |
|
n |
HÀNH, HẠNH HÀNG\ HẠNG SỰ |
sự kiện |
事項 |
|
n |
SỰ HẠNG |
sự việc ,điều khoản/mục
|
事柄 |
|
n |
SỰ BÍNH |
tình hình/sự việc |
従事 |
|
n |
TÙNG\TÒNG SỰ |
sự theo đuổi |
諸事 |
|
n |
CHƯ SỰ |
các sự việc/mọi việc |
食事 |
|
n |
THỰC\ TỰ SỰ |
|
人事 |
じんじ,たにんごと |
n |
NHÂN SỰ |
nhân sự |
大事 |
|
n |
ĐẠI\ THÁI SỰ |
quan trọng/đại sự |
知事 |
|
n |
TRI\ TRÍ SỰ |
người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
当事 |
とうじ |
n |
ĐƯƠNG\ ĐANG, ĐÁNG SỰ |
vấn đề đang quan tâm |
仏事 |
ぶつじ |
n |
PHẬT SỰ |
phật sự |
物事 |
ものごと |
n |
VẬT SỰ |
sự vật sự việc |
返事 |
へんじ |
n |
PHẢN SỰ |
sự trả lời/sự đáp lời |
万事 |
ばんじ |
n |
VẠN\ MẶC SỰ |
vạn sự/mọi việc |
無事 |
|
n |
VÔ\ MÔ SỰ |
mạnh khỏe, không có vấn đề |
私事 |
|
n |
TƯ SỰ |
việc riêng |
仕事 |
しごと |
n |
SĨ SỰ |
công việc/việc làm |
用事 |
|
n |
DỤNG SỰ |
việc bận |
時事 |
|
n |
THÌ\ THỜI SỰ |
thời sự |
理事 |
|
n |
LÍ SỰ |
ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) |
領事 |
|
n |
LĨNH SỰ |
lãnh sự |