No115. 乗- THỪA
乗 |
Bộ thủ |
bo_Phiệt |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
THỪA |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乗る |
のる |
v |
|
Lên (xe) |
乗せる |
のせる |
v |
|
Cho đi xe |
On: |
on_じょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
乗車 |
じょうしゃ |
n |
THỪA XA |
Lên xe |
乗務員 |
じょうむいん |
n |
THỪA VỤ VIÊN |
Nhân viên đường sắt |
乗客 |
じょうきゃく |
n |
THỪA KHÁCH |
Hành khách |
乗算 |
じょうさん |
|
THỪA TOÁN |
phép nhân |
乗数 |
じょうすう |
|
THỪA SỐ |
số nhân |
三乗 |
さんじょう |
|
TAM THỪA |
lập phương |
乗車 |
じょうしゃ |
|
THỪA XA |
phương tiện giao thông |
便乗 |
びんじょう |
|
TIỆN THỪA |
việc gặp đâu lợi dụng đấy |
乗法 |
じょうほう |
|
THỪA PHÁP |
phép nhân |
階乗 |
かいじょう |
|
GIAI THỪA |
giai thừa |
搭乗 |
とうじょう |
|
ĐÁP THỪA |
việc lên máy bay |
二乗 |
じじょう |
|
NHỊ THỪA |
bình phương |
乗組 |
|
|
TỔ |
Đoàn thủy thủ |