Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No140.    主-CHỦ
Bộ thủ bo_Đầu
Số nét net_5
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
CHỦ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ぬし n   Đứng đầu
おも a-na   Chính yếu
On: on_しゅ、on_す
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

主義 しゅぎ n CHỦ NGHĨA Chủ nghĩa
主人 しゅじん n CHỦ NHÂN Người chồng
主人公 しゅじんこう n CHỦ NHÂN CÔNG Nhân vật chính
主将 しゅしょう n CHỦ TƯỚNG Đội trưởng, chủ tướng
家主 いえぬし   GIA CHỦ, CHÚA chủ nhà/chủ đất/gia chủ
荷主 にぬし n HÀ\ HẠ CHỦ, CHÚA chủ hàng
株主 かぶぬし n CHU\ CHÂU CHỦ, CHÚA cổ đông
君主 くんしゅ   QUÂN CHỦ\ CHÚA vương giả , quân chủ/quyền
座主 ざす n TỌA CHỦ, CHÚA sư trụ trì
自主 じしゅ n TỰ CHỦ\CHÚA sự độc lập tự chủ/sự tự chủ
主唱 しゅしょう n CHỦ\ CHÚA XƯỚNG chủ trương/đề xướng
主意 しゅい n CHỦ\ CHÚA Ý chủ ý
主因 しゅいん n CHỦ\ CHÚA NHÂN nguyên nhân chủ yếu
主演 しゅえん n CHỦ\ CHÚA DIỄN vai diễn
主管 しゅかん n CHỦ\ CHÚA QUẢN chủ tọa
主観 しゅかん n CHỦ, CHÚA\QUAN kiến giải cá nhân/ý chủ quan
主権 しゅけん n CHỦ\ CHÚA QUYỀN chủ quyền
主催 しゅさい n CHỦ\ CHÚA THÔI sự chủ tọa
主宰 しゅさい n CHỦ\ CHÚA TỂ sự chủ tọa/ sự tổ chức
主張 しゅちょう n CHỦ\ CHÚA TRƯƠNG, TRƯỚNG chủ trương
主流 しゅりゅう   CHỦ\ CHÚA LƯU dòng chính/luồng chính
主軸 しゅじく   CHỦ\ CHÚA TRỤC trục chính
主食 しゅしょく n CHỦ\ CHÚA THỰC, TỰ món chính
主審 しゅしん n CHỦ\ CHÚA THẨM trọng tài chính
主席 しゅせき n CHỦ\ CHÚA TỊCH chủ tịch 
主体 しゅたい n CHỦ\ CHÚA THỂ trung tâm/cốt lõi, chủ thể
主題 しゅだい n CHỦ\ CHÚA ĐỀ đề tài,chủ đề
主導 しゅどう n CHỦ\ CHÚA ĐẠO chủ đạo 
主語 しゅご n CHỦ\ CHÚA NGỮ, NGỨ chủ từ, chủ ngữ
主任 しゅにん n CHỦ\ CHÚA NHÂM, NHẬM, NHIỆM chủ nhiệm
主筆 しゅひつ n CHỦ\ CHÚA BÚT chủ bút
主婦 しゅふ n CHỦ\ CHÚA PHỤ vợ
主役 しゅやく n CHỦ\ CHÚA DỊCH nhân vật chính/vai chính 
主要 しゅよう n CHỦ\ CHÚA YẾU, YÊU sự chủ yếu/sự quan trọng/chính
主力 しゅりょく   CHỦ\ CHÚA LỰC chủ lực
城主 じょうしゅ n   chủ tòa thành/chủ lâu đài
神主 かむぬし n THẦN CHỦ\ CHÚA người đứng đầu giáo phái Shinto 
船主 ふなぬし n THUYỀN CHỦ, CHÚA chủ tàu
喪主 もしゅ n TANG, TÁNG CHỦ, CHÚA tang chủ, chủ tang
地主 じぬし n ĐỊA CHỦ\ CHÚA Điền chủ, địa chủ
亭主 ていしゅ n ĐÌNH CHỦ\ CHÚA ông chủ/người chồng/người chủ nhà
天主 てんしゅ n THIÊN CHỦ\ CHÚA Chúa Trời/Ngọc Hoàng thượng đế, thiên chúa
店主 てんしゅ n ĐIẾM CHỦ, CHÚA chủ tiệm , chủ hiệu
馬主 ばぬし n MÃ CHỦ\ CHÚA chủ ngựa 
藩主 はんしゅ n PHIÊN, PHAN CHỦ\ CHÚA lãnh chúa
校主 こうしゅ n  HIỆU CHỦ hiệu trưởng
坊主 ぼうず n PHƯỜNG CHỦ\CHÚA hòa thượng/tăng lữ
民主 みんしゅ n DÂN CHỦ\ CHÚA dân chủ/sự dân chủ
名主 なぬし n DANH CHỦ\ CHÚA Người đứng đầu trong làng/trưởng làng
盟主 めいしゅ n MINH CHỦ CHÚA minh chủ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
3331
Hôm qua:
7300
Toàn bộ:
21385121