No33. 中-TRUNG
中 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_4 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
TRUNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
中 |
なか |
a-na /n |
|
Giữa, chính giữa |
On: |
on_ちゅう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
中央 |
ちゅうおう |
n |
TRUNG ƯƠNG |
Trung ương |
中間 |
ちゅうかん |
n |
TRUNG GIAN |
Ở giữa, trung gian |
中和 |
ちゅうわ |
n |
TRUNG HÒA |
Trung hòa, sự trung hòa |
中国 |
ちゅうごく |
n |
TRUNG QUỐC |
Nước Trung Quốc |
中心 |
ちゅうしん |
n |
TRUNG TÂM |
Trung tâm, trọng tâm |
中年 |
ちゅうねん |
n |
TRUNG NIÊN |
Tuổi trung niên |
渦中 |
かちゅう |
|
QUAT RUNG |
xoáy nước/cơn lốc |
寒中 |
かんちゅう |
|
HÀN TRUNG |
giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông |
忌中 |
きちゅう |
|
KÍ TRUNG |
sự đau khổ/sự đau buồn |
空中 |
くうちゅう |
|
KHÔNG TRUNG |
không trung/bầu trời/không gian |
御中 |
おんちゅう |
|
NGỰ TRUNG |
kính thưa/kính gửi |
座中 |
ざちゅう |
|
TỌA TRUNG |
chỗ ngồi |
暑中 |
しょちゅう |
|
THỬ TRUNG |
giữa hè |
女中 |
じょちゅう |
|
NỮ TRUNG |
cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc |
掌中 |
しょうちゅう |
|
CHƯỞNG TRUNG |
trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình |
集中 |
しゅうちゅう |
|
TẬP TRUNG |
tập trung |
心中 |
しんちゅう |
|
TÂM TRUNG |
trong tim/tâm hồn |
水中 |
すいちゅう |
|
THỦY TRUNG |
nô tỳ |
喪中 |
もちゅう |
|
TANG TRUNG |
đang có tan |
卒中 |
そっちゅう |
|
TỐT TRUNG |
chứng ngập máu |
中尉 |
ちゅうい |
|
TRUNG ÚY |
trung uý |
中火 |
ちゅうび |
|
TRUNG HỎA |
ngọn lửa vừa |
中性 |
ちゅうせい |
|
TRUNG TÍNH |
trung tính/Nơtron |
中核 |
ちゅうかく |
|
TRUNG HẠCH |
bộ phận nhân/lõi/trung tâm |
中間 |
ちゅうかん |
|
TRUNG GIAN |
trung gian/giữa |
中期 |
ちゅうき |
|
TRUNG KÌ |
trung hạn |
中傷 |
ちゅうしょう |
|
TRUNG THƯƠNG |
lời phỉ báng/sự phỉ báng |
中継 |
ちゅうけい |
|
TRUNG KẾ |
truyền thanh/truyền hình |
中堅 |
ちゅうけん |
|
TRUNG KIÊN |
người có vị trí trụ cột/đội quân do chủ tướng chỉ huy |
中原 |
ちゅうげん |
|
TRUNG NGUYÊN |
trung nguyên |
中古 |
ちゅうぶる |
|
TRUNG CỔ |
trung cổ |
中隊 |
ちゅうたい |
|
TRUNG ĐỘI |
trung đội |
中部 |
ちゅうぶ |
|
TRUNG BỘ |
miền trung |
中細 |
ちゅうぼそ |
|
TRUNG TẾ |
độ tinh vừa (giũa) |
中止 |
ちゅうし |
|
TRUNG CHỈ |
sự cấm/sự ngừng |
中流 |
ちゅうりゅう |
|
TRUNG LƯU |
giữa dòng/giai cấp trung lưu |
中耳 |
ちゅうじ |
|
TRUNG NHĨ |
tai giữa |
中枢 |
ちゅうすう |
|
TRUNGXU |
trung khu/trung tâm |
中世 |
ちゅうせい |
|
TRUNG THẾ |
thời Trung cổ |
中絶 |
ちゅうぜつ |
|
TRUNG TUYỆT |
sự ngắt/sự không tiếp tục tạm thời |
中旬 |
ちゅうじゅん |
|
TRUNG TUẦN |
trung tuần/10 ngày giữa một tháng |
中退 |
ちゅうたい |
|
TRUNGTHOÁI |
sự bỏ học giữa chừng |
中断 |
ちゅうだん |
|
TRUNG ĐOẠN |
sự gián đoạn |
中途 |
ちゅうと |
|
TRUNG ĐỒ |
giữa chừng |
中東 |
ちゅうとう |
|
TRUNG ĐÔNG |
Trung đông |
中道 |
ちゅうどう |
|
TRUNG ĐẠO |
giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa |
中毒 |
ちゅうどく |
|
TRUNG ĐỘC |
sự trúng độc |
中指 |
ちゅうし |
|
TRUNG CHỈ |
ngón giữa |
中日 |
ちゅうにち |
|
TRUNG NHẬT |
Ngày giữa |
中年 |
ちゅうねん |
|
TRUNG NIÊN |
trung niên |
中農 |
ちゅうのう |
|
TRUNG NÔNG |
trung nông |
中波 |
ちゅうは |
|
TRUNG BA |
sóng tầm trung/sóng vừa |
中背 |
ちゅうぜい |
|
TRUNG BỐI |
chiều cao trung bình |
中飯 |
ちゅうはん |
|
TRUNG PHẠN |
bữa ăn giữa trưa |
中風 |
ちゅうふ |
|
TRUNG PHONG |
chứng liệt |
中幅 |
ちゅうはば |
|
TRUNG PHÚC |
chiều rộng vừa |
中腹 |
ちゅうふく |
|
TRUNG PHÚC |
Bị chọc tức/bị xúc phạm |
中分 |
ちゅうぶん |
|
TRUNG PHÂN |
Nửa/một nửa |
中米 |
ちゅうべい |
|
TRUNG MỄ |
Trung Mỹ |
中庸 |
ちゅうよう |
|
TRUNG DONG |
ôn hoà/điều độ |
中立 |
ちゅうりつ |
|
TRUNG LẬP |
trung lập |
中老 |
ちゅうろう |
|
TRUNG LÃO |
trung niên |
中和 |
ちゅうわ |
|
TRUNG HÒA |
sự trung hòa |
胸中 |
きょうちゅう |
|
HUNG TRUNG |
trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng |
敵中 |
てきちゅう |
|
ĐỊCH TRUNG |
trong lòng địch |
的中 |
てきちゅう |
|
ĐÍCH TRUNG |
sự đánh trúng đích/sự chính xác |
殿中 |
でんちゅう |
|
ĐIỆN TRUNG |
Trong lâu đài |
途中 |
とちゅう |
|
ĐỒ TRUNG |
nửa đường |
熱中 |
ねっちゅう |
|
NHIỆT TRUNG |
sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm |
年中 |
ねんじゅう |
|
NIÊN TRUNG |
suốt cả năm |
懐中 |
かいちゅう |
|
HOÀI TRUNG |
túi áo/túi đựng/bao |
病中 |
びょうちゅう |
|
BỆNH TRUNG |
Trong khi ốm |
必中 |
ひっちゅう |
|
TẤT TRUNG |
sự đánh đích |
秘中 |
ひちゅう |
|
BÍ TRUNG |
trong vòng bí mật |
命中 |
めいちゅう |
|
MỆNH TRUNG |
cú đánh/đòn đánh |
夜中 |
よじゅう |
|
DẠ TRUNG |
nửa đêm/ban đêm |
連中 |
れんじゅう |
|
LIÊN TRUNG |
đám đông/nhóm |