No43. 世-THẾ
世 |
Bộ thủ |
bo_Cổn |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
THẾ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世の中 |
よのなか |
n |
THẾ TRUNG |
Trong cõi đời, cuộc sống |
世 |
よ |
n |
|
Thế giới, xã hội, thế hệ |
On: |
on_せい 、on_せ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
世事 |
せじ |
n |
THẾ SỰ |
Thế sự, bụi trần |
世代 |
せだい |
n |
THẾ ĐẠI |
Thế hệ, thế giới |
世帯 |
せたい |
n |
THẾ ĐỚI |
Hộ gia đình |
世界 |
せかい |
n |
THẾ GIỚI |
Thế giới |
世紀 |
せいき |
n |
THẾ KỶ |
Thế kỷ |
近世 |
きんせい |
|
CẬN THẾ |
cận đại |
世間 |
せけん |
|
THẾ GIAN |
thế gian |
後世 |
こうせい |
|
HẬU THẾ |
Con cháu/hậu thế/người đời sau |
治世 |
ちせい |
|
TRỊ THẾ |
sự trị vì |
出世 |
しゅっせ |
|
XUẤTTHẾ |
sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh |
世辞 |
せじ |
|
THẾ TỪ |
sự tâng bốc/sự tán dương/sự ca tụng |
世l襲 |
せしゅう |
|
THẾ TẬP |
sự di truyền/tài sản kế thừa |
世俗 |
せぞく |
|
THẾ TỤC |
trần tục |
世代 |
せだい |
|
THẾ ĐẠI |
thế hệ/thế giới/thời kỳ |
世論 |
せろん |
|
THẾ LUẬN |
công luận |
世話 |
せわ |
|
THẾ THOẠI |
sự quan tâm |
前世 |
ぜんせい |
|
TIỀN THẾ |
kiếp trước |
中世 |
ちゅうせい |
|
TRUNG THẾ |
thời Trung cổ |
二世 |
にせい |
|
NHỊ THẾ |
đời thứ hai |
来世 |
らいせい |
|
LAI THẾ |
suối vàng |