No04. 万– VẠN
万 |
Bộ thủ |
bo_Nhất |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
VẠN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
XXX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ まん、on_ばん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一万円 |
いちまんえん |
n |
NHẤT VẠN YÊN |
10.000 yên |
万一 |
まんいち |
n, adv |
VẠN NHẤT |
Vạn nhất, ít cơ hội, ít khả năng |
万歳 |
ばんざい |
n |
VẠN TUẾ |
Hoan hô, chào mừng, vạn tuế |
万事 |
ばんじ |
n |
VẠN SỰ |
Vạn sự, mọi việc |
万人 |
ばんにん |
n |
VẠN NHÂN |
Mọi người, quần chúng |
万々 |
まんまん |
|
VẠN |
rất nhiều; hoàn toàn; không bao giờ |
万言 |
まんげん |
|
VẠN NGÔN |
nhiều từ |
万能 |
ばんのう |
|
VẠN NĂNG |
vạn năng; đa năng |
万 般 |
ばんまんびょうぱん |
|
VẠN BAN |
tất cả các thứ |
巨万 |
きょまん |
|
CỰ VẠN |
hạnh phúc ngập tràn |
万引 |
まんびき |
|
VẠN DẪN |
việc ăn cắp ở cửa hàng |
万古 |
ばんこ |
|
VẠN CỔ |
Tính vĩnh viễn/tính vĩnh hằng |
万劫 |
まんごう |
|
VẠN KIẾP |
Tính vĩnh hằng |
万国 |
ばんこく |
|
VẠN QUỐC |
tất cả các nước |
万福 |
まんぷく |
|
VẠN PHÚC |
sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc |
万寿 |
ばんじゅ |
|
VẠN THỌ |
Sự sống lâu |
万善 |
まんぜん |
|
VẠN THIỆN |
hoàn thiện |
万全 |
ばんぜん |
|
VẠN TOÀN |
sự chu đáo hết mức |
万博 |
ばんぱく |
|
VẠN BÁC |
hội chợ quốc tế |
万物 |
ばんもつ |
|
VẠN VẬT |
vạn vật |