No128. 七- THẤT
七 |
Bộ thủ |
bo_Ất |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
THẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
七つ |
ななつ |
n |
|
Bảy |
七 |
なな |
n |
|
Bảy |
七 |
なの |
n |
|
Bảy |
On: |
on_しち |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
七夕 |
たなばた |
n |
THẤT TỊCH |
Ngày Ngưu Lang Chức Nữ |
七月 |
しちがつ |
n |
THẤT NGUYỆT |
Tháng bảy |
七色 |
しちいろ |
n |
THẤT SẮC |
Bảy màu |
七夜 |
しちや |
|
THẤT DẠ |
buổi tối ngày thứ bảy; bảy đêm; buổi tối mừng đứa trẻ sinh ra được bảy ngày |
七十 |
|
n |
THẤT THẬP |
bảy mươi |
七星 |
|
n |
THẤT TINH |
thất tinh |
七日 |
|
|
THẤT
NHẬT\ NHỰT
|
ngày thứ 7 của tháng ,
7 ngày |
七宝 |
|
|
THẤT BẢO |
thất bửu\thất bảo |