No02. 丁- ĐINH
丁 |
Bộ thủ |
bo_Nhất |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
ĐINH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
XXX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
On: |
on_ちょう、on_てい |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
丁 |
ちょう |
n, surf |
ĐINH |
Số chẵn, đếm nhà, đếm đậu hũ |
丁 |
てい |
n |
ĐINH |
Đinh (can), người lớn, chữ T |
包丁 |
ほうちょう |
n |
BAO ĐINH |
Con dao |
丁半 |
ちょうはん |
n |
ĐINH BÁN |
Chẵn lẻ, chẵn lẻ (đánh bạc) |
丁字形 |
ていじけい |
n |
ĐINH TỰ HÌNH |
Hình chữ T |
丁寧 |
ていねい |
n, adj |
ĐINH NINH |
Lịch sự, cẩn thận |
一丁 |
いっちょう |
n-adv
|
|
một miếng/một bìa |
丁子 |
ちょうじ |
n
|
|
Cây đinh hương |
丁年 |
ていねん |
n |
ĐINH NIÊN |
tuổi thành niên |
丁度 |
ちょうど |
n, adj-na, adv |
ĐINH ĐỘ |
vừa đúng; vừa chuẩn |
丁数 |
ちょうすう |
|
ĐINH SỐ |
số chẵn, số trang |
丁目 |
ちょうめ |
|
ĐINH MỤC |
khu phố |
丁半 |
ちょうはん |
|
ĐINH BÁN |
chẵn lẻ/trò chẵn lẻ |
包丁 |
ほうちょう |
|
BAO ĐINH |
con dao |