No01. 一 - NHẤT
一 |
Bộ thủ |
bo_Nhất |
Số nét |
net_1 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
NHẤT |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一つ |
ひとつ |
n |
NHẤT |
Một cái |
一休み |
ひとやすみ |
n |
NHẤT HƯU |
Nghỉ một lát |
一口 |
ひとくち |
n |
NHẤT KHẨU |
(ăn) Một miếng, một lời, nói tóm lại |
On: |
on_いち、on_いっ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
一日 |
いちにち |
n |
NHẤT NHẬT |
Một ngày (số đếm) |
一員 |
いちいん |
n |
NHẤT VIÊN |
Một thành viên (trong 1 tập thể) |
一々 |
いちいち |
n/
adj |
NHẤT NHẤT |
Mỗi thứ, từng cái một |
一度 |
いちど |
adv |
NHẤT ĐỘ |
Một lần, một lúc |
一ヶ月 |
いっかげつ |
n |
NHẤT NGUYỆT |
Một tháng (Đếm số lượng tháng) |
一心 |
いっしん |
adv |
NHẤT TÂM |
Quyết tâm, đồng tâm, tập trung |
一々 |
いちいち |
|
NHẤT |
một bởi một; riêng rẽ |
一握 |
いちあく |
|
NHẤT ÁC |
một nhúm |
一倍 |
いちばい |
|
NHẤT BỘI |
một phần; gấp đôi |
一円 |
いちえん |
adv |
NHẤT VIÊN |
khắp; toàn vùng; xung quanh |
一応 |
いちおう |
adv |
NHẤT ỨNG |
một khi; nhất thời; tạm thời |
一体 |
いったい |
adv |
NHẤT THỂ |
đồng nhất; làm một; cùng nhau; |
一時 |
いちじ |
n-adv |
NHẤT THỜI |
một giờ; thời khắc; tạm thờ |
一行 |
いちぎょう |
n |
NHẤT HÀNH |
một hàng; một dòng |
一足 |
いっそく |
n-adv |
NHẤT TÚC |
một đôi (giày) |
一般 |
いっぱん |
n |
NHẤT BAN |
cái chung; cái thông thường;công chúng; người dân; dân chú |
一円 |
いちえん |
|
NHẤTVIÊN |
một thành viên |
一億 |
いちおく |
|
NHẤT ỨC |
một trăm triệu |
一家 |
いっけ |
|
NHẤT GIA |
gia đình/cả gia đình/cả nhà
|
一回 |
いっかい |
|
NHẤT HỒI |
một lần
|
一括 |
いっかつ |
|
NHẤT QUÁT, HOẠT |
Gộp/tổng cộng |
一貫 |
いっかん |
|
NHẤT QUÁN |
nhất quán |
一意 |
いちい |
|
NHẤT Ý |
độc nhất
|
一見 |
いっけん |
|
NHẤT KIẾN |
nhìn/nhìn một lần
|
一軒 |
いっけん |
|
NHẤT HIÊN |
một căn (nhà)
|
一向 |
いっこう |
|
NHẤT HƯỚNG |
một chút/ một ít |
一倍 |
いちばい |
|
NHẤT BỘI |
một phần/gấp đôi
|
一行 |
いっこう |
|
NHẤT HÀNH |
một hàng/một dòng
|
一刻 |
いっこく |
|
NHẤT KHẮC |
một khắc/một giây
|
一流 |
いちりゅう |
|
NHẤT LƯU |
theo cách riêng
|
一子
|
いっし |
|
NHẤT TỬ |
con một
|
一次 |
いちじ |
|
NHẤT THỨ |
sơ cấp
|
一瞬 |
いっしゅん |
|
NHẤT THUẤN |
chốc nữa |
一巡 |
いちじゅん |
|
NHẤT TUẦN |
một vòng
|
一緒 |
いっしょ |
|
NHẤT TỰ |
cùng nhau
|
一新 |
いっしん |
|
NHẤT TÂN |
sự cải cách/sự thay đổi hoàn toàn
|
一人 |
いちにん |
|
NHẤT NHÂN |
một người
|
一寸 |
いっすん |
|
NHẤT THỐN |
một chút/một lát/một lúc/hơi hơi
|
一切 |
いっさい |
|
NHẤT THIẾT |
hoàn toàn (không)
|
一層 |
いっそ |
|
NHẤT TẰNG |
hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc
|
一掃 |
いっそう |
|
NHẤT TẢO |
sự quét sạch/sự tiễu trừ
|
一級 |
いっきゅう |
NHẤT CẤP |
bậc nhất |
一旦 |
いったん |
adv
|
NHẤT ĐÁN |
tạm/một chút |
一段 |
いちだん |
n, adv
|
NHẤT ĐOẠN |
hơn rất nhiều/hơn một bậc |
一致 |
いっち |
n
|
NHẤT TRÍ |
sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất |
一丁 |
いっちょう |
n-adv
|
NHẤT ĐINH |
một miếng/một bìa |
一定 |
いちじょう |
adj-
|
NHẤT ĐỊNH |
cố định/nhất định/xác định/ổn định |
一斗 |
いっと |
|
NHẤT ĐẤU |
một đấu |
一途 |
いっと |
|
NHẤT ĐỒ |
Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng |
一等 |
いっとう |
|
NHẤT ĐẲNG |
hạng nhất/giải nhấ |
一同 |
いちどう |
|
NHẤT ĐỒNG |
cả/tất cả |
一風 |
いっぷう |
|
NHẤT PHONG |
sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường |
一遍 |
いっぺん |
-adv
|
NHẤT BIẾN |
một lần |
一服 |
いっぷく |
|
NHẤT PHỤC |
rạng thái tạm dừng trong động thái thị trường |
一方 |
いっぽう |
adj-na
|
NHẤT PHƯƠNG |
mặt khác |
一面 |
いちめん |
|
NHẤT DIỆN |
trang nhất |
一目 |
いちもく |
n-adv
|
NHẤT MỤC |
cái nhìn/cái liếc |
一門 |
いちもん |
|
NHẤT MÔN |
tông môn |
一夕 |
いっせき |
|
NHẤT TỊCH |
một tối/vài tối |
第一 |
だいいち |
|
ĐỆ NHẤT |
thứ nhất |
同一 |
どういつ |
|
ĐỒNG NHẤT |
đồng nhất/cùng một đối tượng/giống |