Đáp án: 3

Dịch: 

すみませんが、明日 ようじが あるので、仕事を休ませて いただけませんか

Thật xin lỗi, vì ngày mai tôi có chút chuyện, có thể cho tôi nghỉ được không ạ?

1) 休ませて いただきませんか

2) 休まれて いただけませんか

3) 休ませて いただけませんか

4) 休まれて いただきませんか