Đáp án:

にもつは私が来週の月曜日におとどけ______ 。

1.くださいます     2.なさいます     3.ございます     4.いたします

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
荷物(にもつ) n HÀ VẬT   Hành lý
とどける v   Đạt đến, chuyển đến

 

Ngữ pháp:

► くださいます:Là dạng kính ngữ của くれます.

► なさいます:Là dạng kính ngữ của します.

► いたします:Là dạng khiêm nhường của します.

 

Dịch:

Tôi sẽ chuyển hành lý đến vào thứ hai tuần sau.