Đáp án:

医者からたばこを(   )ように言われているのだが、なかなかやめられない。

1 やめる        2 やめた              3 やめない            4 やめなかった

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
やめる v   từ bỏ, cai, dừng
なかなか... ない adv   mãi mà (không)

Ngữ pháp:

► V-る・V-ない ように言われる được nói là, được bảo là

Dịch:

Được bác sĩ khuyên bỏ thuốc lá nhưng mãi mà tôi không bỏ được.