Đáp án:

今日は7時に東京駅で友達と(   )ことになっているので、6時半に会社を出ます。

1 会おう                2 会う                          3 会った                         4 会っていた

Ngữ pháp:

► V-る ことになっている theo dự định, theo giao ước thì

► ~(普通形)ので bởi vì

Dịch:

Bời vì theo dự định tôi sẽ gặp bạn vào lúc 7 giờ tại nhà ga Tokyo nên tôi rời khỏi công ty vào lúc 6 giờ rưỡi.