Đáp án:

急に大きな音がしたので、その子どもは _________ ないてしまった。

1.こわかったがって     2.こわいがって     3.こわくがって     4.こわがって

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
音(おと) n   Âm thanh, tiếng động
怖がる(こわがる) v BỐ Sợ

 

Ngữ pháp:

► Vてしまう(Cách nói ngắn: てちゃう):Hoàn tất, hoàn thành việc gì. / Mất rồi (Biểu hiện sự xấu hổ, ngại ngùng của người nói)

♦ Ví dụ 1:

∆ この本は全部読んでしまいました。

∆ Tôi đã đọc hết cuốn sách này rồi

♦ Ví dụ 2:

∆ お母さんの大事な花瓶を割ってしまった。

∆ Tôi đã làm vỡ cái bình hoa quý của mẹ

Dịch:

Đột nhiên có tiếng động mạnh nên đứa trẻ đã bật khóc vì sợ.